Home » Tiền lương trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-07-06 00:25:37

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tiền lương trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 28/06/2022)
           
Tiền lương là số tiền người sử dụng lao động có nghĩa vụ trả cho người lao động khi họ cung ứng sức lao động, theo quy định của pháp luật hoặc theo sự thỏa thuận hợp pháp của các bên trong hợp đồng lao động.

Tiền lương trong tiếng Trung là 工资 (gōngzī). Tiền lương là thu nhập của người lao động, bao gồm tiền lương cơ bản, tiền tăng ca và các khoản tiền phụ cấp lương và tiền thưởng. Trong nền kinh tế thị trường, tiền lương là giá cả sức lao động, chịu sự chi phối của tuơng quan cung-cầu lao động trên thị trường. Tiền lương của người lao động làm công do các bên thỏa thuận, căn cứ vào công việc, điều kiện của các bên và kết quả lao động nhưng không được thấp hơn mức lương tối thiểu.

Một số từ vựng tiếng Trung về tiền lương:

1. 工资 (gōngzī): Tiền lương.

2. 薪資 (xīnzī): Tiền lương.

3. 月薪 (yuèxīn): Lương tháng.Tiền lương trong tiếng Trung là gì

4. 基本薪水 (īběn xīnshuǐ): Lương cơ bản.

5. 加班費 (jiābān fèi): Tiền tăng ca.

6. 獎金 (jiǎngjīn): Tiền thưởng.

7. 所得稅 (suǒdéshuì): Thuế thu nhập.

8. 勞保費 (láobǎo fèi): Tiền bảo hiểm lao động.

9. 領薪水 (lǐng xīnshuǐ): Lãnh lương.

10. 存款 (cúnkuǎn): Tiết kiệm.

11. 薪資明細表 (xīnzī míngxì biǎo): Bảng chi tiết tiền lương.

12. 特別假日 (tèbié jiàrì): Ngày nghỉ phép, ngày nghỉ đặc biệt.

13. 加上 (jiā shàng): Cộng thêm.

Một số từ vựng tiếng Trung về tiền lương:

1. 听到老师说又要开始罚钱,我就知道是他工资花完了。

(tīng dào lǎoshī shuō yòu yào kāishǐ fá qián, wǒ jiù zhīdào shì tā gōngzī huā wánliǎo).

Khi nghe giáo viên nói rằng sẽ bắt đầu nộp phạt một lần nữa, tôi biết là tiền lương của anh ấy đã hết rồi.

2. 他的工资也就只够他一个人花消的。

(tā de gōngzī yě jiù zhǐ gòu tā yīgè rén huā xiao de).

Tiền lương của anh ấy chỉ đủ để một mình anh ấy chi tiêu.

3. 他每月除工资外,他还有加班费。

(tā měi yuè chú gōngzī wài, tā hái yǒu jiābān fèi)

Ngoài tiền lương hàng tháng của anh ấy, anh ấy còn có tiền tăng ca.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Tiền lương trong tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm