Home » Tiếng Anh chuyên ngành hải quan
Today: 2024-11-21 19:37:49

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tiếng Anh chuyên ngành hải quan

(Ngày đăng: 19/03/2022)
           
Ngành hải quan là kiểm tra, làm thủ tục thông quan hàng hóa xuất nhập khẩu. Đảm bảo tính hợp pháp và sự luân chuyển của hàng hóa theo quy định của pháp luật.

Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hải quan:

Check Customs declaration code: Kiểm tra hải quan.

News and event related to Customs: Tin tức và sự kiện liên quan đến hải quan.

Provisions of customs procedures for postal matters and parcels: Quy định thủ tục hải quan đối với bưu phẩm, bưu kiện.

Scope of customs operations: Phạm vi hoạt động hải quan tiếng Anh.

The management process of customs procedures for imported goods: Quy trình quản lý của thủ tục hải quan hàng hóa nhập khẩu.

Tiếng Anh chuyên ngành hải quanThe provisions of entry: Các quy định về nhập cảnh.

Customs duty: Đánh thuế hải quan.

Customs force: Lực lượng hải quan.

Wustoms newspaper online: Báo hải quan online.

Website of Provincial Customs Department: Trang web cục hải quan tỉnh.

Customs system: Hệ thống cơ quan hải quan .

Customs value: Giá trị hải quan.

History of Vietnam Customs: Lịch sử hải quan Việt Nam.

Customs address: Địa chỉ hải quan.

Customs declaration code: Mã tờ khai hải quan.

Inspection and reflection of enterprises facing customs procedures: Kiểm tra và phản ánh các doanh nghiệp có yêu cầu liên quan đến vấn đề vướng mắc thủ tục hải quan.

Knowledge about Customs: Kiến thức về hải quan.

Look up customs declaration: Tra cứu tờ khai hải quan.

Look up customs fees: Tra cứu lệ phí hải quan.

Things to know about Customs procedures: Những điều cần biết về thủ tục hải quan.

Bài viết tiếng Anh chuyên ngành hải quan được biên soạn bởi đội ngũ OCA.

Bạn có thể quan tâm