| Yêu và sống
Tiếng Hàn chủ đề các món Mexico
Món Mexico 멕시칸 음식 /mexikan eumsik/ những món ăn rất được du khách yêu thích bởi sự đẹp mắt và ngon miệng. Đất nước này cũng nổi tiếng về văn hóa ẩm thực đa dạng.
Một số từ vựng về các món Mexico:
타코 /taco/: bánh Tacos.
엔칠라다스 /aenjilataseu/: bánh Enchiladas.
타말레스 /tamalaeseu/: bánh Tamales.
토스타다 음식 /toseutata eumsil/: bánh Tostada.
퀘사딜라 /quesatilla/: bánh Quesadilla.
엔칠라다 /eanjillata/: bánh Enchilada
포졸 요리 /pojol yur/: món Pozole.
소프스 /sopeuseu/: bánh Sopes.
고르디타스 /goreutitaseu/: món Gorditas.
칠라킬레스 /jillakillaeseu/: món Chilaquiles.
Những ví dụ về các món Mexico:
1. 저는 멕시코 타코를 되게 좋아하거든요.
/joneun mekssiko takoreul dwege joahagodeunnyo/.
Mình rất thích món Tacos của Mexico.
2. 멕시코 음식은 매우 다양하고 인기가 있다.
/mekssiko eumsigeun maeu dayanghago inkkiga ittta/.
Những món ăn Mexico rất đa dạng và được yêu thích.
3. 퀘사딜라는 관광객들에게 인기가 많다.
/kwaesadiya keikeuneun gwangwanggaektteurege inkkiga manta/.
Bánh Quesadilla rất được yêu thích với khách du lịch.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Tiếng Hàn chủ đề về các món Mexico.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn