Home » Tiếng Hàn về các loại rắn
Today: 2024-11-21 19:27:00

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tiếng Hàn về các loại rắn

(Ngày đăng: 20/05/2022)
           
Con rắn tiếng Hàn là 뱀 (beam), là loài động vật sống trên khắp thế giới, nó còn là biểu tượng cho nước, lửa, linh hồn, nhục dục, quyết đoán, đa nghi.

Con rắn tiếng Hàn là 뱀 (beam), là tên gọi chung để chỉ một nhóm các loài động vật bò sát ăn thịt, từng có chân và thân hình tròn dài (hình trụ), thuộc phân bộ Serpentes, có thể phân biệt với các loài thằn lằn không chân bằng các đặc trưng như không có mí mắt và tai ngoài.

Một số tTiếng Hàn về các loại rắnừ vựng tiếng Hàn về các loại rắn:

붉은 꼬리 뱀 (bulgeun kkoli baem): Rắn đuôi đỏ.

방울뱀 (bangulbaem): Rắn chuông.

코브라 (kobeula): Rắn hổ mang.

바다뱀 (badabaem): Rắn biển

뱀 (beam): Con rắn.

물뱀 (mulbaem): Rắn nước.

버팔로 코브라 (beopallo kobeula): Rắn hổ trâu.

검은 뱀 (geomeun baem): Rắn đen.

파이썬 (paiseon): Con trăn.

독액 (dogaeg): Nọc độc.

Một số ví dụ tiếng Hàn về các loại rắn:

1. 뱀은 파충류다.

(baemeun pachunglyuda)

Rắn là loài bò sát.

2. 뱀의 독은 치명적일 수 있습니다.

(baemui dogeun chimyeongjeogil su isseubnida)

Nọc độc của rắn có thể gây tử vong.

3. 뱀은 길이가 1미터 이상일 수 있습니다.

(baemeun giliga 1miteo isangil su isseubnida)

Rắn có thể dài hơn một mét.

Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - tiếng Hàn về các loại rắn.

Bạn có thể quan tâm