| Yêu và sống
Toán học tiếng Nhật là gì
Toán học tiếng Nhật là 数学 phiên âm suugaku là một ngành, một môn học đòi hỏi suy luận và trí thông minh cao. Toán học có trong mọi thứ xung quanh chúng ta. Trong tất cả mọi thứ chúng ta làm. Đó là thước đo cho mọi thứ trong cuộc sống hàng ngày.
Môn Toán học là nền tảng cho tất cả các ngành khoa học tự nhiên khác. Có thể nói rằng không có toán học, sẽ không có ngành khoa học nào cả.
Một số từ vựng về toán học tiếng Nhật:
黒板 (Kokuban): Bảng đen.
計算する (Keisan Suru): Tính toán.
数字 (Suuji): Số, Chữ số.
プラス: Thêm nữa.
マイナス: Ít hơn.
掛ける (Kakeru): Nhân với.
割る (Waru): Chia cho.
イコール: Bằng.
数える (Kazoeru): Đếm.
幾何学 (Kikagaku): Hình học.
足す (Tasu): Thêm.
引く (Hiku): Trừ đi.
数式 (Suushiki): Phương trình.
百分率 (Hyaku bun ritsu): Tỷ lệ phần trăm.
三角定規 (Sankaku Jougi): Hình vuông.
分度器 (Bundoki): Thước đo góc.
コンパス: La bàn.
電卓 (Dentaku): Máy tính.
体積 (Taiseki): Khối lượng.
分数 (Bunsuu): Phân số.
分子 (Bunshi): Tử số.
分母 (Bunbo): Mẫu số.
寸法 (Sunpou): Kích thước.
高さ (Takasa): Chiều cao.
算数 (Sansuu): Số học.
面積 (Menseki): Diện tích.
平行線 (Heikousen): Song song.
制直線 (Suichokusen): Vuông góc.
曲線 (Kyokusen): Đường cong.
中心 (Chuushin): Trung tâm.
直径 (Chokkei): Đường kính.
円周 (Enshuu): Chu vi.
長方形 (Chouhoukei): Hình chữ nhật.
三角形 (Sankakkei): Hình tam giác.
菱形 (Hishigata): Hình thoi.
楕円形 (Daenkei): Hình bầu dục, Hình elip.
Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - toán học tiếng Nhật là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn