Home » Toán học tiếng Nhật là gì
Today: 2024-11-22 01:16:04

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Toán học tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 25/05/2022)
           
Toán học tiếng Nhật là 数学 phiên âm suugaku là môn khoa học đề cập đến logic của con số, cấu trúc, không gian và các phép biến đổi. Nói một cách khác, người ta cho rằng đó là môn học về hình và số.

Toán học tiếng Nhật là 数学 phiên âm suugaku là một ngành, một môn học đòi hỏi suy luận và trí thông minh cao. Toán học có trong mọi thứ xung quanh chúng ta. Trong tất cả mọi thứ chúng ta làm. Đó là thước đo cho mọi thứ trong cuộc sống hàng ngày.

Môn Toán học là nền tảng cho tất cả các ngành khoa học tự nhiên khác. Có thể nói rằng không có toán học, sẽ không có ngành khoa học nào cả.

Toán học tiếng Nhật là gìMột số từ vựng về toán học tiếng Nhật:

黒板 (Kokuban): Bảng đen.

計算する (Keisan Suru): Tính toán.

数字 (Suuji): Số, Chữ số.

プラス: Thêm nữa.

マイナス: Ít hơn.

掛ける (Kakeru): Nhân với.

割る (Waru): Chia cho.

イコール: Bằng.

数える (Kazoeru): Đếm.

幾何学 (Kikagaku): Hình học.

足す (Tasu): Thêm.

引く (Hiku): Trừ đi.

数式 (Suushiki): Phương trình.

百分率 (Hyaku bun ritsu): Tỷ lệ phần trăm.

三角定規 (Sankaku Jougi): Hình vuông.

分度器 (Bundoki): Thước đo góc.

コンパス: La bàn.

電卓 (Dentaku): Máy tính.

体積 (Taiseki): Khối lượng.

分数 (Bunsuu): Phân số.

分子 (Bunshi): Tử số.

分母 (Bunbo): Mẫu số.

寸法 (Sunpou): Kích thước.

高さ (Takasa): Chiều cao.

算数 (Sansuu): Số học.

面積 (Menseki): Diện tích.

平行線 (Heikousen): Song song.

制直線 (Suichokusen): Vuông góc.

曲線 (Kyokusen): Đường cong.

中心 (Chuushin): Trung tâm.

直径 (Chokkei): Đường kính.

円周 (Enshuu): Chu vi.

長方形 (Chouhoukei): Hình chữ nhật.

三角形 (Sankakkei): Hình tam giác.

菱形 (Hishigata): Hình thoi.

楕円形 (Daenkei): Hình bầu dục, Hình elip.

Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - toán học tiếng Nhật là gì.

Bạn có thể quan tâm