| Yêu và sống
Tôn giáo trong tiếng Hàn là gì
Tôn giáo trong tiếng Hàn là 종교(jong-gyo), mỗi cá nhân có quyền tự do theo hoặc tin theo một tôn giáo nào nó mà không có quyền cấm cản nhưng được pháp luật của một nước cho phép và công nhận tôn giáo đó.
Tôn giáo cũng góp phần tôn thêm giá trị văn hóa tín ngưỡng truyền thống của người Hàn họ tin rằng con người ở thế giới này vẫn có thế lực nào đó quyền năng dẫn dắt và bảo vệ. Hiện nay ở Hàn Quốc có nhiều tôn giáo được biết đến như Phật Giáo, Tin lành, Thiên Chúa Giáo, Tôn giáo tín ngưỡng Dân gian.
Một số từ vựng về chủ đề tôn giáo trong tiếng hàn:
천주교(cheonjugyo): Thiên Chúa Giáo.
유교(yugyo): Nho giáo.
힌두교(hindugyo): Ấn Độ giáo.
불교(bulgyo): Phật giáo.
유대교(yudaegyo): Do Thái Giáo.
기독교(gidoggyo): Cơ Đốc Giáo.
전통 신앙(jeontong sin-ang): Tín ngưỡng truyền thống.
신교(singyo): Tin Lành.
성경(seong-gyeong): Kinh thánh.
신부(sinbu): Linh Mục.
목사(mogsa): Mục sư.
수도사(sudosa ): Thầy sư, nhà sư.
교의(gyoui): Giáo lý.
점쟁이(jeomjaeng-i): Thầy bói.
교회(gyohoe): Nhà thờ.
절, 사찰(jeol, sachal) : Chùa, Đền.
보살(bosal): Bồ Tát.
부처(bucheo): Phật.
주님(junim): Đức Chúa Trời.
예수님(yesunim ): Đức Chúa Jesu.
기도하다(gidohada): Cầu nguyện.
Một số mẫu câu ví dụ liên quan đến tôn giáo trong tiếng Hàn:
1. 당신는 성전에 갈 때는 조용히 해야 합니다.
(dangsinneun seongjeon-e gal ttaeneun joyonghi haeya habnida).
Bạn phải giữ im lặng khi đi đến Chùa.
2. 한국에는 불교, 개신교, 유교 등 많은 종교가 있습니다.
(hangug-eneun bulgyo, gaesingyo, yugyo deung manh-eun jong-gyoga issseubnida).
Ở Hàn Quốc có nhiều tôn giáo như Phật Giáo, Tin Lành, và Nho giáo.
3. 매년 12월 24일부터 25일까지 교회에서 성탄절을 지냅니다.
(maenyeon 12wol 24ilbuteo 25ilkkaji gyohoeeseo seongtanjeol-eul jinaebnida).
Lễ giáng sinh được tổ chức ở trong nhà thờ từ ngày 24-25/12 hàng năm.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Tôn giáo trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn