Home » Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể con người
Today: 2024-11-24 17:28:09

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể con người

(Ngày đăng: 10/05/2022)
           
Cơ thể chúng ta được hợp thành từ các bộ phận khác nhau tạo ra một thể thống nhất. Mỗi cơ quan đều có nhiệm vụ và chức năng riêng biệt, giúp cơ thể vận hành, hoạt động và duy trì sự sống.

Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể con người là 육신 /yugsin/.

Cơ thể người là toàn bộ cấu trúc của một con người, bao gồm một đầu, cổ, thân (chia thành 2 phần là ngực và bụng), hai tay và hai chân. Mỗi phần của cơ thể được cấu thành bởi hàng hoạt các loại tế bào. 

Các bộ phận cơ thể đều có vai trò riêng và vô cùng quan trọng, góp phần tạo nên sự sống cho con người giúp cơ thể hoạt động và vận hành.

Một số từ vựng tiếng Hàn về cơ Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể con ngườithể con người:

쌍꺼풀 /ssangggeopul/: Mí mắt.

눈썹 /nunsseob/: Lông mày.

속눈썹 /soknunsseob/: Lông mi.

귀 /gwi/: Tai.

코 /ko/: Mũi.

이마 /ama/: Trán.

혀 /hyeo/: Lưỡi.

입 /ib/: Miệng.

혀 /hyeo/: Lưỡi.

어깨 /eoggae/: Vai.

머리 /meori/: Đầu.

배 /bae/: Bụng.

팔꿈치 /palggumchi/: Khuỷu tay.

등 /deung/: Lưng.

턱 /tak/: Cằm.

허벅지 /heobeokji/: Đùi.

다리 /dari/: Chân.

무릎 /mureup/: Đầu gối.

털 /teol/: Lông.

점 /jeom/: Nốt ruồi.

손목 /sonmok/: Cổ tay.

엉덩이 /eongdeong-i/: Mông.

손바닥 /sonbadak/: Lòng bàn tay.

손등 /sondeung/: Mu bàn tay.

손톱 /sontob/: Móng tay.

볼 /bul/: Má.

보조개 /bojogae/: Má lúm đồng tiền.

가슴 /gaseum/: Ngực.

발목 /balmok/: Cổ chân.

발등 /baldeung/: Mu bàn chân.

발톱 /baltob/: Móng chân.

발바닥 /balbadak/: Lòng bàn chân.

발가락 /balgarak/: Ngón chân.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về cơ thể con người.

Bạn có thể quan tâm