| Yêu và sống
Trân châu trong tiếng Hàn là gì
Trân châu trong tiếng Hàn là 타피오카 /ta-pi-o-ka/. Trân châu là một loại nguyên liệu thường được sử dụng trong các đồ uống, đặc biệt là trong các loại trà sữa.
Một số từ vựng liên quan đến trân châu trong tiếng hàn:
1. 흰 타피오카 /hwin ta-pi-o-ka/: Trân châu trắng
2. 부드러운 타피오카 /bu-deu-reo-un ta-pi-o-ka/: Trân châu mềm
3. 딱딱한 타피오카 /ttak-ttak-han ta-pi-o-ka/: Trân châu cứng
4. 부글부글한 타피오카 /bu-geul-bu-geul-han ta-pi-o-ka/: Trân châu nổi
5. 과일 타피오카 /gwa-il ta-pi-o-ka/: Trân châu trái cây
6. 우유 타피오카 /u-yu ta-pi-o-ka/: Trân châu sữa
7. 녹차 타피오카 /nok-cha ta-pi-o-ka/: Trân châu trà xanh
8. 고구마 타피오카 /go-gu-ma ta-pi-o-ka/: Trân châu khoai môn
Một số ví dụ liên quan đến trân châu trong tiếng hàn:
1. 저는 타피오카를 좋아해요.
(저는타피오카를좋아해요)
Tôi thích trân châu.
2. 타피오카를추가해주세요.
(Ta-pi-o-ka-reul chugaehaejuseyo)
Xin hãy thêm trân châu vào.
3. 검은타피오카가더맛있어요.
(Geom-eun ta-pi-o-ka-ga deo masisseoyo)
Trân châu đen ngon hơn.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Trân châu trong tiếng hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn