Home » Tráng miệng trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-05 13:23:47

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Tráng miệng trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 27/05/2022)
           
Tráng miệng trong tiếng Hàn là 후식 (husik), tráng miệng thường là món ăn ngọt ngào nhất trong bữa ăn chính bao gồm trái cây, bánh ngọt và bánh ngọt không quá ngọt.

Tráng miệng trong tiếng Hàn là 후식 (husik), tráng miệng là một món ăn nhẹ dùng khi kết thúc một bữa ăn chính, khẩu phần nhỏ thôi nhưng trình bày đẹp mắt.

Mặc dù món tráng miệng đã làm nên thương hiệu của họ như một món ăn ngọt, món tráng miệng không chỉ giới hạn trong các loại thực phẩm ngọt.

Tráng miệng trong tiếng Hàn là gìMột số từ vựng liên quan tới tráng miệng trong tiếng Hàn:

식당 (sikttang): Quán ăn.

레스토랑 (reseutorang): Nhà hàng.

술집 (suljip): Quán rượu, quầy bar.

매뉴 (maenyu): Thực đơn.

음식 (eumsik): Món ăn.

한식 (hansik): Món ăn Hàn Quốc.

양식 (yangsik): Món Âu, món tây.

전채 (jonchae): Món khai vị.

주식 (jusik): Món ăn chính.

후식 (husik): Tráng miệng.

영수증 (yongsujeung): Hóa đơn.

반찬 (banchan): Món ăn kèm.

Một số câu về tráng miệng trong tiếng Hàn:

1. 한식 조리사 자격증을 취득하다.

(hansik jorisa jagyokjjeungeul chwideukada).

Nhận chứng chỉ đầu bếp món Hàn Quốc.

2. 케잌과 계절과일로 후식을 먹다.

(keikkkwa gyejolgwailro husigeul moktta).

Ăn tráng miệng với bánh ngọt hoặc trái cây theo mùa.

3. 이 영수증은 세금 을 포함하여 계산했다.

(i yongsujeungeun segeum eul pohamhayo gyesanhaettta).

Hóa đơn này đã tính bao gồm luôn cả thuế.

Nội dụng bài được soạn thảo bởi đội ngũ OCA - tráng miệng trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm