| Yêu và sống
Trượt băng trong tiếng Hàn là gì
Trượt băngtrong tiếng Hàn là 스케이트를 타다 /bingsang seukeiteu/. Trượt băng được công nhận là môn thể thao trở lại vào năm 1876. Kể từ đó, môn thể thao này đã phát triển thành nhiều hình thức phổ biến khác nhau, được mọi người trên khắp thế giới tập luyện rộng rãi.
Một số từ vựng liên quan đến trượt băng:
1. 선수 /sonsu/: vận động viên
2. 연습하다 /yonseupada/: luyện tập
3. 올림픽 /olrimpik/: thế vận hội Olympic
4. 코치 /kochi/: huấn luyện viên
5. 예술 /yesul/: nghệ thuật
6. 경기비 /gyonggibi/: chi phí thi đấu
Một số ví dụ liên quan đến trượt băng trong tiếng Hàn:
1. 스케이트 선수는 경기 비용을 스스로 마련해야 한다.
(seukeiteu sonsuneun gyonggi biyongeul seuseuro maryonhaeya handa).
Vận động viên trượt băng phải tự chuẩn bị chi phí thi đấu.
2. 스케이트 코치는 매우 까다롭다.
(seukeiteu kochineun maeu kkadaroptta).
3. Huấn luyện viên trượt băng rất khó tính.
많은 금메달을 딴 한국 스케이트 선수는 김연아이다.
(maneun geummedareul ttan hanguk seukeiteu sonsuneun gimyonaida).
Vận động viên trượt băng Hàn Quốc giành được nhiều huy chương vàng là Kim Yuna.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA - Trượt băng trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn