| Yêu và sống
Từ điển trong tiếng Hàn là gì
Từ điển trong tiếng Hàn là 사전 (sajeon) là danh sách các từ, ngữ được sắp xếp thành các từ vị chuẩn. Một từ điển thông thường cung cấp các giải nghĩa các từ ngữ đó hoặc các từ ngữ tương đương trong một hay nhiều thứ tiếng khác.
Một số từ vựng liên quan đến từ điển trong tiếng Hàn:
사전 (sajeon): Từ điển.
오픈사전 (opeunsajeon): Từ điển mở.
동의어 (dong-uieo): Từ đồng nghĩa.
반의어 (ban-uieo): Từ trái nghĩa.
음성기호를 표시하다 (eumseong-giholeul pyosihada): phiên âm.
어휘 (eohwi): Từ vựng.
단어 (dan-eo): Từ ngữ.
백과사전 (baeggwasajeon): Từ điển bách khoa toàn thư.
주석 사전 (juseog sajeon): Từ điển giải thích.
사전학 (sajeonhag): Từ điển học.
한자사전 (hanjasajeon): Từ điển tiếng Trung.
Một số mẫu câu liên quan đến từ điển trong tiếng Hàn:
1. 사전으로 만드는 데는 많은 시간이 소요됩니다.
(sajeon-eulo mandeuneun deneun manh-eun sigan-i soyodoebnida).
Tạo từ điển mất rất nhiều thời gian.
2. 저에게 당신의 사전을 빌려 주실 수 있습니까?
(jeoege dangsin-ui sajeon-eul billyeo jusil su issseubnikka?).
Bạn có thể cho tôi mượn từ điển của bạn được không?
3. 너의 질문은 나로 하여금 사전을 찾도록 했습니다.
(neoui jilmun-eun nalo hayeogeum sajeon-eul chajdolog haessseubnida).
Câu hỏi của bạn khiến tôi phải tra từ điển.
Bài được viết bởi OCA – từ điển trong tiếng Hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn