| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Anh về siêu thị
Từ vựng tiếng Anh về siêu thị Supermarket /ˈsupərˌmɑrkɪt/ khi về đến Việt Nam, để phù hợp với ngôn ngữ tiếng Việt, từ "siêu thị" đã được hình thành ("thị" trong tiếng Hán Việt có nghĩa là "chợ")
Một số từ vựng tiếng Anh về siêu thị:
Trolley /ˈtrɒl.i/: Xe đẩy hàng.
Stockroom /ˈstɒk.ruːm/: Kho/ khu vực bỏ hàng.
Shelf /ʃelf/: Kệ, giá.
Fitting room /ˈfɪtɪŋ rum/: Phòng thay đồ.
Aisle /aɪl/: Lối đi giữa những quầy hàng.
Deli counter /ˈdel.i ˈkaʊn.təʳ/: Quầy bán thức ăn ngon.
Groceries /ˈgrəʊ.sər.iːz/: Tạp phẩm.
Household items /ˈhaʊs.həʊldˈaɪ.təms/: Đồ gia dụng.
Conveyor belt /kənˈveɪ.əˌbelt/: Băng tải.
Receipt /rɪˈsiːt/: Giấy biên nhận.
Canned goods /kændgʊdz/: Đồ đóng hộp.
Dairy products /ˈdeə.ri ˈprɒd.ʌkts/: Các sản phẩm từ sữa.
Cash register /kæʃ ˈredʒ.ɪ.stəʳ/: Máy tính tiền.
Shopping cart /ˈʃɒp.ɪŋkɑːt/: Xe đẩy.
Frozen foods /ˈfrəʊ.zənfuːds/: Thức ăn đông lạnh.
Một số ví dụ từ vựng tiếng Anh về siêu thị:
1. She has to stop at the supermarket on the way home.
/ʃi hæz tu stɑp æt ðə ˈsupərˌmɑrkɪt ɑn ðə weɪ hoʊm/
Cô ấy phải dừng lại ở siêu thị trên đường về nhà.
2. He works at the checkout at the local supermarket.
/hi wɜrks æt ðə ˈʧɛˌkaʊt æt ðə ˈloʊkəl ˈsupərˌmɑrkɪt/
Anh ấy làm công việc thanh toán tại siêu thị địa phương.
3. But they can look at stacking supermarket sheds or putting housing on top of them and parking under them.
/bʌt ðeɪ kæn lʊk æt ˈstækɪŋ ˈsupərˌmɑrkɪt ʃɛdz ɔr ˈpʌtɪŋ ˈhaʊzɪŋ ɑn tɑp ʌv ðɛm ænd ˈpɑrkɪŋ ˈʌndər ðɛm/
Nhưng họ có thể xem xét việc xếp chồng lên nhau các nhà kho siêu thị hoặc đặt nhà ở trên chúng và đậu xe bên dưới chúng.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Anh Oca - Từ vựng tiếng Anh về siêu thị.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn