Home » Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ dùng học tập
Today: 2024-07-05 14:48:15

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề đồ dùng học tập

(Ngày đăng: 12/04/2022)
           
Đồ dùng học tập tiếng Hàn là 학교 물건, phiên âm (haggyo mulgeon). Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng học tập là một trong những chủ đề từ vựng cơ bản và quan trọng mà bất kì người học nào cũng cần biết.

Đồ dùng học tập tiếng Hàn là 학교 물건 , phiên âm (haggyo mulgeon). Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng học tập là một trong những chủ đề từ cơ bản và quan trọng mà bất cứ người học nào cũng cần biết, đặc biệt là đối với những người bạn sắp xếp có dự định đi du học Hàn Quốc.

Một số từ vựng tiếng Hàn chủ đề đdùng hc tp:

노트 (no-thu): Phở.

자 (cha): Thước.

책 (ch'êk): Sách.

사전 (sa-chon): Dictionary.

계산기 (kyê-xan-ki): Máy tính

연습장 (yon-xưp-chang): Giấy nháp.

연필 (yon-phil): Bút chì.

색연필 (xê-kyon-phil): Bút chì màu.

가방 (ka-pang): Cặp sách, túi sách.

학교 물건 (haggyo mulgeon): Đồ dùng học tập.

볼펜 (pôl-phên): Bút bi.

매직 (mê-chik): Bút tô.

붓 (put): Bút lông.

그림 붓 (kư-rim- put): Bút vẽ.

수정액 (su-chong-êk): Bút xóa.

컴퍼스 (khom-pho-xư): Compa.

비례 컴퍼스 (pi – ryê-khom-pho-xư): Compa ratio.

지우개 (chi-u-kê): Cái tẩy.

칠판 (ch'il-phan /): Cái bảng.

파일 / 서류철 (pail / seolyucheol): Tệp, hồ sơ.

연습장 (yeonseubjang): Sách bài tập.

책가방 (chaeggabang): Ba lô.

지도 (jido): Bản đồ.

숙제 (sukjje): Bài tập về nhà.

Một số câu tiếng Hàn chủ đề đồ dùng học tập:

1. 당신 의 통치자 를 잠시 빌릴 수 있습니까?

(dangsin-ui tongchijaleul jami billil su issseubnikka?)

Tôi có thể mượn thước của bạn một lúc được không?

2. 다낭 서점 은 학용품 을 판매 합니까?

(danang seojeom-eun hag-yongpum-eul panmaehabnikka?)

Nhà sách Đà Nẵng có bán đồ dùng học tập không?

3. 나 에게 11 학년 수학 책 을 팔다.

(na-ege 11 hagnyeon suhag chaeg-eul palda.)

Bán cho tôi một cuốn sách toán lớp 11.

Bài viết được thực hiện bởi đội ngũ OCA - tvựng tiếng Hàn chủ đề đồ dùng học tập .

Bạn có thể quan tâm