Home » Từ vựng tiếng Hàn về ăn uống
Today: 2024-11-21 23:19:35

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về ăn uống

(Ngày đăng: 28/03/2022)
           
Văn hoá ăn uống và nền ẩm thực của Hàn Quốc rất đa dạng và phong phú. Sự độc đáo trong ẩm thực Hàn Quốc đã thu hút được sự quan tâm của nhiều người trên thế giới.

Từ vựng tiếng Hàn về ăn uống rất đa dạng. Nền văn hoá ăn uống, ẩm thực của Hàn Quốc mang tính độc đáo, phong phú nên thu hút được rất nhiều sự quan tâm của những thực khách quốc tế. 

Từ vựng tiếng Hàn về ăn uốngTừ vựng trong tiếng Hàn liên quan đến ăn uống.

1. 식사접대하다 (Sigsajeobdaehada): Mời cơm.

2. 음식 (eumsig): Thực phẩm, thức ăn.

3. 식사량 (Sigsalyang): Lượng ăn uống.

4. 식성 (sigseong): Thói quen ăn uống.

5. 식사 (Sigsa): Ăn uống.

6. 식료품 (Siglyopum): Nguyên liệu thực phẩm.

7. 먹다 (meogda): Ăn.

8. 식량 (Siglyang): Lương thực.

9. 배고프다 (baegopeuda): Đói bụng.

10. 사식 (Sasig): Cơm tiếp viện

11. 마시다 (masida): Uống.

12. 맛있다 (mas-issda): Ngon.

13. 배부르다 (baebuleuda): No bụng.

14. 향료 (hyanglyo): Gia vị

15. 군것질 (Gungeosjil): Ăn vặt

16. 맛없다 (mas-eobsda): Không ngon.

17. 굶 (gulm): Nhịn đói.

18. 부엌용품 (bueok-yongpum): Đồ dùng nhà bếp.

19. 비빔밥 (Bibimbap): Cơm trộn hàn quốc.

20. 고추장 (gochujang): Tương ớt.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về ăn uống.

Bạn có thể quan tâm