Home » Black Friday trong tiếng Trung là gì
Today: 2024-11-21 17:56:26

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Black Friday trong tiếng Trung là gì

(Ngày đăng: 25/06/2022)
           
Black Friday trong tiếng Trung là gì, ngày thứ sáu đen, sale, flash sale, giảm giá, mua sắm, hoạt động khuyến mãi, khoảng thời gian vàng để mua sắm, thương mại điện tử.

Black Friday trong tiếng Trung là 黑色星期五 【hēisē xīngqīwǔ】。Ở Việt Nam còn thường được gọi là "Ngày thứ Sáu đen tối" được diễn ra vào ngày thứ sáu đầu tiên sau ngày Lễ Tạ Ơn, vào ngày này sẽ có rất nhiều mặt hàng, chương trình khuyến mãi lớn, nhắm "mở hàng" cho mùa Giáng sinh. 

Một số từ vựng tiếng Trung về Black Friday

1. 黑色星期五 /hēisè qīngqīwǔ/:Black Friday

2. 感恩节 /gǎn'ēn jié/:Lễ Tạ Ơn

3. 黄金时刻  /huángjīn shíkè/:Khoảng thời gian vàngBlack Friday trong tiếng Trung là gì

4. 购物狂  /gòuwù kuáng/:Người cuồng mua sắm

5. 顾客  /gùkè/:Khách hàng

6. 网购 /wǎnggòu/:Mua sắm online/qua mạng

7. 网店 /wǎng diàn/:Cửa hàng trực tuyến

8. 交易额 /jiāoyì é/:Khoản tiền giao dịch

9. 畅销货 /chàngxiāo huò/:Hàng bán chạy/ Best seller

10. 购物 /gòu wù/:Mua sắm

11. 盈利  /yínglì/:Lợi nhuận

12. 便宜货  /piányí huò/:Hàng giá rẻ

13. 促销 /cùxiāo/:Thúc đẩy tiêu dùng

14. 优惠活动 /yōuhuì huódòng/:Hoạt động ưu đãi

15. 打折 /dǎzhé/:Giảm giá

16. 消费者 /xiāofèi zhě/:Người tiêu dùng

Một số mẫu câu về Black Friday tiếng Trung:

1. 今年的11月13日是黑色星期五。

/Jīnnián de 11 yuè 13 rì shì hēisè xīngqíwǔ./

Ngày 13 tháng 11 năm nay là ngày Black Friday.

2. 今年的黑色星期五,我已经买到很多便宜东西。

/Jīnnián de hēisè xīngqíwǔ, wǒ yǐjīng mǎi dào hěnduō piányí dōngxī./

Ngày Black Friday của năm nay, tôi đã mua được rất nhiều đồ giá rẻ.

3. 网购星期一已经超越黑色星期五成为美国做受欢迎的购物日。

/Wǎnggòu xīngqí yī yǐjīng chāoyuè hēisè xīngqíwǔ chéngwéi měiguó zuò shòu huānyíng de gòuwù rì./

Ngày Cyber Monday đã vượt qua ngày Black Friday để trở thành ngày mua sắm phổ biến nhất ở Mỹ.

Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Black Friday tiếng Trung là gì.

Bạn có thể quan tâm