Home » Từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm xã hội
Today: 2024-11-21 23:11:23

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm xã hội

(Ngày đăng: 06/05/2022)
           
Bảo hiểm xã hội trong tiếng Hàn là 사회보험 (sahoeboheom). Bảo hiểm xã hội là sự bảo đảm bù đắp một phần thu nhập của người lao động khi họ bị giảm hoặc mất thu nhập.

Trong tiếng Hàn bảo hiểm xã hội là 사회보험 (sahoeboheom). Hệ thống bảo hiểm xã hội là hệ thống bảo đảm sức khoẻ và thu nhập của người dân bằng cách đối phó với những rủi ro xã hội như là bệnh tật, tàn tật, tuổi già, thất nghiệp, tử vong,... Vì vậy, nhờ bảo hiểm xã hội mà cộng đồng được bảo đảm thu nhập và đời sống kinh tế trên cơ sở đóng bảo hiểm xã hội.

Từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm xã hộiMột số từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm xã hội:

보건보험 (bogeonboheom): Bảo hiểm y tế.

의료보험료 (uilyoboheomlyo): Phí bảo hiểm.

보험증권 (boheomjeunggwon): Chứng từ bảo hiểm.

월급 (wolgeub): Lương tháng.

봉급 (bonggeub): Lương.

의료보험카드 (uilyoboheomkadeu): Thẻ bảo hiểm.

보너스 (boneoseu): Tiền thưởng.

최저 봉급 (choejeobonggeub): Lương tối thiểu.

장부 (jangbu): Sổ sách.

근무일 (geunmuil): Ngày làm việc.

사회보험 (sahoeboheom): Bảo hiểm xã hội.

연차휴가 (yeonchahyuga): Nghỉ phép.

사원의수 (sawonuisu): Số lượng thành viên.

보장하다 (bojanghada): Bảo đảm.

사원 등록 명부 (sawondeunglokmyeongbu): Sổ đăng kí thành viên.

가계부 (gagyebu): Sổ chi tiêu.

감사 (gamsa): Giám sát.

복리후생비 (boklihusaengbi): Phí phúc lợi xã hội.

보간 (bogan): sự bảo vệ sức khỏe, việc giữ gìn sức khỏe.

산재보험 (sanjaeboheom): Bảo hiểm tai nạn.

서류보관 (seolyubogwan): Bảo quản hồ sơ.

예금 (yegeum): Tiền tiết kiệm.

이익준비금 (iikjunbigeum): Chi phí dự phòng lãi.

지불각서 (jibulgagseo): Bản cam kết chi trả.

지출품의서 (jichulpumuiseo): Đề nghị thanh toán.

지침서 (jichimseo): Bản hướng dẫn.

위료 (wilyo): Y tế, sự trị bệnh.

자비 (jabi): Việc tự đóng phí, tiền phí tự trả.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm xã hội.

Bạn có thể quan tâm