| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm xã hội
Trong tiếng Hàn bảo hiểm xã hội là 사회보험 (sahoeboheom). Hệ thống bảo hiểm xã hội là hệ thống bảo đảm sức khoẻ và thu nhập của người dân bằng cách đối phó với những rủi ro xã hội như là bệnh tật, tàn tật, tuổi già, thất nghiệp, tử vong,... Vì vậy, nhờ bảo hiểm xã hội mà cộng đồng được bảo đảm thu nhập và đời sống kinh tế trên cơ sở đóng bảo hiểm xã hội.
Một số từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm xã hội:
보건보험 (bogeonboheom): Bảo hiểm y tế.
의료보험료 (uilyoboheomlyo): Phí bảo hiểm.
보험증권 (boheomjeunggwon): Chứng từ bảo hiểm.
월급 (wolgeub): Lương tháng.
봉급 (bonggeub): Lương.
의료보험카드 (uilyoboheomkadeu): Thẻ bảo hiểm.
보너스 (boneoseu): Tiền thưởng.
최저 봉급 (choejeobonggeub): Lương tối thiểu.
장부 (jangbu): Sổ sách.
근무일 (geunmuil): Ngày làm việc.
사회보험 (sahoeboheom): Bảo hiểm xã hội.
연차휴가 (yeonchahyuga): Nghỉ phép.
사원의수 (sawonuisu): Số lượng thành viên.
보장하다 (bojanghada): Bảo đảm.
사원 등록 명부 (sawondeunglokmyeongbu): Sổ đăng kí thành viên.
가계부 (gagyebu): Sổ chi tiêu.
감사 (gamsa): Giám sát.
복리후생비 (boklihusaengbi): Phí phúc lợi xã hội.
보간 (bogan): sự bảo vệ sức khỏe, việc giữ gìn sức khỏe.
산재보험 (sanjaeboheom): Bảo hiểm tai nạn.
서류보관 (seolyubogwan): Bảo quản hồ sơ.
예금 (yegeum): Tiền tiết kiệm.
이익준비금 (iikjunbigeum): Chi phí dự phòng lãi.
지불각서 (jibulgagseo): Bản cam kết chi trả.
지출품의서 (jichulpumuiseo): Đề nghị thanh toán.
지침서 (jichimseo): Bản hướng dẫn.
위료 (wilyo): Y tế, sự trị bệnh.
자비 (jabi): Việc tự đóng phí, tiền phí tự trả.
Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về bảo hiểm xã hội.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn