| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về chế biến thực phẩm
Chế biến thực phẩm tiếng Hàn là 식품 가공 /sigpum gagong/ là việc biến đổi các sản phẩm nông nghiệp thành thực phẩm , hoặc một dạng thực phẩm thành các hình thức thực phẩm khác.
Một số Từ vựng tiếng Hàn về chế biến thực phẩm:
요리하다 /yolihada/: nấu.
튀기다 /twigida/: Chiên.
자르다 /jaleuda/: Thái.
증류하다 /jeunglyuhada/: Chưng cất.
다지다 /dajida/: Băm.
굽다 /gubda/: Nướng.
찌다 /jjida/: Hấp.
삶은 /salm-eun/: Luộc.
혼합하다 /honhabhada/: Trộn.
정미하다 /jeongmihada/: Xay.
말리다 /mallida/: Phơi khô.
훈제하다 /hunjehada/: Hun khói.
냉동하다 /naengdonghada/: Đông lạnh.
절이다 /jeol-ida/: Muối chua.
태우다 /taeuda/: Đốt.
Một số ví dụTừ vựng tiếng Hàn về chế biến thực phẩm:
1.저는 고기를 다져서 국을 끓입니다.
/jeoneun gogileul dajyeoseo gug-eul kkeulh-ibnida/.
Tôi băm thịt để nấu canh
2.베트남 사람들은 보통 피클을 소금에 절여요.
/beteunam salamdeul-eun botong pikeul-eul sogeum-e jeol-yeoyo/.
Người Việt Nam thường muối chua dưa cải.
3.한국 사람들은 김치와 함께 음식을 요리하는 것을 매우 좋아한다.
/hangug salamdeul-eun gimchiwa hamkke eumsig-eul yolihaneun geos-eul maeu joh-ahanda/.
Người Hàn rất thích nấu thức ăn với kim chi.
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm Oca - Từ vựng tiếng Hàn về chế biến thực phẩm.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn