| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề con gà
Con gà trong tiếng Hàn là 닭 /dak/. Là một loài vật thuộc dòng giống chim, sống theo bầy đàn, thường được con người nuôi để lấy trứng và thịt làm thức ăn.
Một số từ vựng về chủ đề con gà trong tiếng Hàn:
닭고기 /dakkkogi/: thịt gà.
닭살 /dakssal/: da gà.
달걀 /dalgyal/: trứng gà.
닭의 털 /dalge tol/: lông gà.
닭발 /dakppal/: chân gà.
닭 날개 /dak nalgae/: cánh gà.
닭어리 /dalgori/: lồng nhốt gà.
닭똥집 /dakttongjip/: mề gà.
장닭 /jangdak/: gà trống.
암닭 /amdak/: gà mái.
Một số ví dụ về từ vựng tiếng Hàn chủ đề con gà.
1/ 암탉이 알을 낳다.
/amtalgi areul nata./
Gà mái đẻ trứng.
2/ 아버지는 알과 고기를 팔 생각으로 닭을 기르기 시작하셨다.
/abojineun algwa gogireul pal saenggageuro dalgeul gireugi sijakasyottta./
Cha tôi bắt đầu nuôi gà với ý định bán trứng và thịt.
3/ 닭똥집 손질은 흐르는 물에 깨끗이 씻어주세요.
/dalgttongjib sonjil-eun heuleuneun mul-e kkaekkeus-i ssis-eojuseyo./
Hãy rửa sạch mề gà dưới vòi nước.
Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm Oca - Từ vựng tiếng Hàn về con gà.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn