Home » Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề con gà
Today: 2024-10-05 11:52:49

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề con gà

(Ngày đăng: 17/10/2022)
           
Con gà trong tiếng Hàn là 닭 /dak/. Là một loài thuộc họ chim đã được con người thuần hóa cách đây hàng nghìn năm.

Con gà trong tiếng Hàn là 닭 /dak/. Là một loài vật thuộc dòng giống chim, sống theo bầy đàn, thường được con người nuôi để lấy trứng và thịt làm thức ăn. 

Một số từ vựng về chủ đề con gà trong tiếng Hàn:

닭고기 /dakkkogi/: thịt gà.

닭살 /dakssal/: da gà.

달걀 /dalgyal/: trứng gà.

닭의 털 /dalge tol/: lông gà.

닭발 /dakppal/: chân gà.

닭 날개 /dak nalgae/: cánh gà.

닭어리 /dalgori/: lồng nhốt gà.

닭똥집 /dakttongjip/: mề gà.

장닭 /jangdak/: gà trống.

암닭 /amdak/: gà mái.Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề con gà

Một số ví dụ về từ vựng tiếng Hàn chủ đề con gà.

1/ 암탉이 알을 낳다. 

/amtalgi areul nata./

Gà mái đẻ trứng.

2/ 아버지는 알과 고기를 팔 생각으로 닭을 기르기 시작하셨다. 

/abojineun algwa gogireul pal saenggageuro dalgeul gireugi sijakasyottta./

Cha tôi bắt đầu nuôi với ý định bán trứng và thịt.

3/ 닭똥집 손질은 흐르는 물에 깨끗이 씻어주세요.

/dalgttongjib sonjil-eun heuleuneun mul-e kkaekkeus-i ssis-eojuseyo./

Hãy rửa sạch mề gà dưới vòi nước.

Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn trung tâm Oca - Từ vựng tiếng Hàn về con gà.

Bạn có thể quan tâm