| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề cuộc sống du học
Cuộc sống du học trong tiếng Hàn là 유학생활 (yuhakssaenghwal) là một quá trình giúp bạn lớn lên mỗi ngày. Tuy khó khăn vất vả nhưng cuộc sống xa nhà sẽ đem đến cho bạn những bài học vô giá và giúp bạn hiểu cuộc sống này.
Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề cuộc sống du học:
1.문화에 대해 알아보다 (munhwae daehae araboda): Tìm hiểu về văn hóa.
2.유학생활 (yuhakssaenghwal): Cuộc sống du học.
3.새로운 환경에 적응하다 (saeroun hwangyonge jogeunghada): Thích nghi với hoàn cảnh mới.
4.학교를 찾다 (hakkkyoreul chattta): Tìm trường học.
5.졸업하다 (졸업하다): Tốt nghiệp.
Một số ví dụ tiếng Hàn chủ đề cuộc sống du học:
1.저는 새로운 환경에 적응하고 있어요.
(joneun saeroun hwangyonge jogeunghago issoyo).
Tôi đang thích nghi với môi trường mới.
2.우리 오빠는 유학 생활 때문에 고생이 많아요.
(uri oppaneun yuhak saenghwal ttaemune gosaengi manayo).
Anh trai tôi đã rất vất vả vì cuộc sống du học.
3.저는 학교를 찾을 때마다 굉장히 고민돼요.
(joneun hakkkyoreul chajeul ttaemada gwengjanghi gomindwaeyo).
Mỗi lần tìm đến trường là mình lại rất lo lắng.
Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề cuộc sống du học.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn