Home » Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề cuộc sống du học
Today: 2024-09-21 01:27:46

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề cuộc sống du học

(Ngày đăng: 21/07/2022)
           
Cuộc sống du học trong tiếng Hàn là 유학생활 (yuhakssaenghwal) là một quá trình giúp bạn lớn lên mỗi ngày. Tuy khó khăn vất vả nhưng cuộc sống xa nhà sẽ đem đến cho bạn những bài học vô giá.

Cuộc sống du học trong tiếng Hàn là 유학생활 (yuhakssaenghwal) là một quá trình giúp bạn lớn lên mỗi ngày. Tuy khó khăn vất vả nhưng cuộc sống xa nhà sẽ đem đến cho bạn những bài học vô giá và giúp bạn hiểu cuộc sống này.

Một số từ vựng tiếng Hàn về chủ đề cuộc sống du học:

1.문화에 대해 알아보다 (munhwae daehae araboda): Tìm hiểu về văn hóa.

2.유학생활 (yuhakssaenghwal): Cuộc sống du học.

3.새로운 환경에 적응하다 (saeroun hwangyonge jogeunghada): Thích nghi với hoàn cảnh mới.Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề cuộc sống du học

4.학교를 찾다 (hakkkyoreul chattta): Tìm trường học.

5.졸업하다 (졸업하다): Tốt nghiệp.

Một số ví dụ tiếng Hàn chủ đề cuộc sống du học:

1.저는 새로운 환경에 적응하고 있어요.

(joneun saeroun hwangyonge jogeunghago issoyo).

Tôi đang thích nghi với môi trường mới.

2.우리 오빠는 유학 생활 때문에 고생이 많아요.

(uri oppaneun yuhak saenghwal ttaemune gosaengi manayo).

Anh trai tôi đã rất vất vả vì cuộc sống du học.

3.저는 학교를 찾을 때마다 굉장히 고민돼요.

(joneun hakkkyoreul chajeul ttaemada gwengjanghi gomindwaeyo).

Mỗi lần tìm đến trường là mình lại rất lo lắng.

Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề cuộc sống du học.

Bạn có thể quan tâm