Home » Từ vựng tiếng Hàn về nhà thể dục
Today: 2024-11-24 17:31:02

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về nhà thể dục

(Ngày đăng: 19/05/2022)
           
Nhà thể dục trong tiếng Hàn là  체육관(che-yuk-kwan) là hoạt động thể chất nói chung cả trong nhà và ngoài trời với nhiều bộ môn, bài tập như bóng rổ, vợt bóng bàn, máy tập thể dục, bóng chuyền

Nhà thể dục trong tiếng Hàn là  체육관(che-yuk-kwan) là nơi diễn ra các quá trình vận động, thể dục, thể thao nhằm duy trì sự cân đối, nâng cao sức khỏe thể chất của con người. Hoạt động thể dục thường có thiên hướng diễn ra thường xuyên, đều đặn theo chu kỳ hằng ngày, hằng tuần với những bài tập phù hợp với những đối tượng khác nhau.

Từ vựng tiếng Hàn về nhà thể dụcMột số từ vựng tiếng Hàn về nhà thể dục:

저울대 (jeouldae): Đòn cân.

농구장 (nonggujang): Sân bóng rổ.

농구골대 (nonggugoldae): Đai sắt bóng rổ.

혈압기계 (hyeorapgigye): Máy huyết áp.

관람석 (gwallamseok): Ghế khán giả.

농구 (nonggu): Bóng rổ.

탈의실 (taruisil): Phòng thay đồ.

분수식 식수대 (bunsusik siksudae): Đài phun nước uống.

다이빙 대 (daibing dae): Ván nhảy, bệ nhảy.

체조실 (chejosil): Phòng thể dục.

사물함 (samulham): Ngăn đồ cá nhân.

라켓 (lakes): Vợt bóng bàn.

로비 (robi): Tiền sảnh.

남자화장실 (namjahwajangsil): Phòng vệ sinh nam.

탁구 테이블 (takgu teibeul): Bàn bóng bàn.

라켓볼 코트 (raketbol koteu): Sân bóng vợt.

창고 (changgo): Nhà kho.

헬스기구 (helseugigu): Máy tập thể dục

수영장 (suyeongjang): Hồ bơi, bể bơi.

연습실 (yeonseupsil): Phòng thực hành.

찜질방 (jjimjilbang): Phòng tắm xông hơi.

트로피 케이스 (teuropi keiseu): Hộp đựng cúp.

뜀틀 (ttwimteul): Cầu ngựa.

배구 (baegu): Môn bóng chuyền.

배구 코트 (baegu koteu): Sân bóng chuyền.

배구 네트 (baegu neteu): Lưới bóng chuyền.

체력 단련실 (cheryeok dallyeonsil): Phòng tập thể hình.

여자화장실 (yejahwajangsil):Phòng vệ sinh nữ.

Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về nhà thể dục.

Bạn có thể quan tâm