Home » Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề hóa chất
Today: 2024-11-22 03:40:58

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề hóa chất

(Ngày đăng: 09/05/2022)
           
Hóa chất trong tiếng Hàn là 화학 물질 (hwahag muljil), là những sản phẩm được chế tạo với những nguyên liệu và nguyên tố hóa học khác nhau, có tính chất độc hại có thể tẩy rửa một cách nhanh chóng.

Hóa chất trong tiếng Hàn là 화학 물질 (hwahag muljil), là nguyên liệu phẩm màu cần thiết thường được sử dụng cho nhiều ngành công nghiệp may mặc, ngành dệt, ngành xây dựng, hoặc làm đẹp, dùng để tẩy rửa hoặc nhuộm phẩm màu. 

Mỗi hóa chất có những tính chất hóa học và cô dụng khác nhau tùy vào thành phần cấu tạo ra nguyên liệu đó.

Một số từ vựng về hóa chất trong tiếng Hàn:Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề hóa chất. 

점착 방지제 (jeomchag bangjije): Chất chống dính.

난연제 (nan-yeonje): Chất chống cháy.

열안정제 (yeol-anjeongje): Chất ổn định nhiệt.

활제 (hwalje): Chất bôi trơn.

생물학적 (saengmulhagjeog): Chất sinh học.

착색제 (chagsaegje): Phẩm màu, chất tạo màu.

플라스틱 (peullaseutig): Chất dẻo.

가교제 (gagyoje): Chất kết dính.

항산화물질 (hangsanhwamuljil): Chất chống oxi hóa.

충진제 (chungjinje): Chất độn.

탈취제 (talchwije): Chất khử mùi.

세척제 (secheogje): Chất tẩy rửa.

촉매질 (chogmaejil): Chất xúc tác.

유기질 (yugijil): Chất hữu cơ.

폭발물 (pogbalmul): Chất nổ.

연료 (yeonlyo): Chất đốt.

알코올 (alkool): Chất cồn.

화학 물질 (hwahag muljil): Chất hóa học.

방사능물질 (bangsaneungmuljil): Chất phóng xạ.

고체 (goche): Chất rắn.

액제 (aegje): Chất lỏng.

도약 (doyag): Chất độc. 

Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề hóa chất.

Bạn có thể quan tâm