| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về mua sắm online
Mua sắm online tiếng Hàn là 온라인 쇼핑 (onlain syoping). Mua sắm online là hình thức mua đồ qua mạng, người mua sẽ tìm kiếm thông tin hàng hóa, đặt hàng hàng qua internet và người bán sẽ chuyển hàng đến người mua mà không cần phải đến cửa hàng.
Một số từ vựng tiếng Hàn về mua sắm online:
시스템 (siseutem): Hệ thống.
샘플 (ssaempeul): Hàng mẫu.
상품인수인계 (sangpuminsuingye): Giao nhận sản phẩm.
온라인결제 (onlaingyeolje): Thanh toán trực tuyến.
주문 (jumun): Đơn đặt hàng.
확인을 기다리다 (hwagineul gidalida): Chờ xác nhận.
배달 (baedal): Giao hàng.
꾸러미 (kkuleomi): Kiện hàng, gói hàng.
할인 상품을 사다 (halin sangpumeul sada): Mua hàng giảm giá.
배송비 (baesongbi): Phí vận chuyển.
무료 배송 (mulyo baesong): Miễn phí vận chuyển.
지불 방법 (jibul bangbeob): Phương thức thanh toán.
환불금 (hwanbulgeum): Hoàn tiền.
반품 (banpum): Trả hàng.
할인 (halin): Giảm giá.
우대하다 (udaehada): Ưu đãi.
고객 지원 센터 (gogaeg jiwon senteo): Trung tâm hỗ trợ khách hàng.
평가하다 (pyeong gahada): Đánh giá.
Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về mua sắm online.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn