Home » Từ vựng tiếng Hàn về mua sắm online
Today: 2024-07-04 06:21:47

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về mua sắm online

(Ngày đăng: 11/05/2022)
           
Mua sắm online là quá trình người tiêu dùng trực tiếp mua hàng hóa, dịch vụ từ một người bán trong thời gian xác định thông qua internet mà không có một dịch vụ trung gian nào.

Mua sắm online tiếng Hàn là 온라인 쇼핑 (onlain syoping). Mua sắm online là hình thức mua đồ qua mạng, người mua sẽ tìm kiếm thông tin hàng hóa, đặt hàng hàng qua internet và người bán sẽ chuyển hàng đến người mua mà không cần phải đến cửa hàng.

Từ vựng tiếng Hàn về mua sắm onlineMột số từ vựng tiếng Hàn về mua sắm online:

시스템 (siseutem): Hệ thống.

 샘플 (ssaempeul): Hàng mẫu.

상품인수인계 (sangpuminsuingye): Giao nhận sản phẩm.

온라인결제 (onlaingyeolje): Thanh toán trực tuyến.

주문 (jumun): Đơn đặt hàng.

확인을 기다리다 (hwagineul gidalida): Chờ xác nhận.

배달 (baedal): Giao hàng.

꾸러미 (kkuleomi): Kiện hàng, gói hàng.

할인 상품을 사다 (halin sangpumeul sada): Mua hàng giảm giá.

배송비 (baesongbi): Phí vận chuyển.

무료 배송 (mulyo baesong): Miễn phí vận chuyển.

지불 방법 (jibul bangbeob): Phương thức thanh toán.

환불금 (hwanbulgeum): Hoàn tiền.

반품 (banpum): Trả hàng.

할인 (halin): Giảm giá.

우대하다 (udaehada): Ưu đãi.

고객 지원 센터 (gogaeg jiwon senteo): Trung tâm hỗ trợ khách hàng.

평가하다 (pyeong gahada): Đánh giá.

Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về mua sắm online.

Bạn có thể quan tâm