| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về nguyên liệu nấu ăn
Nguyên liệu nấu ăn là không thể thiếu trong gian bếp của mỗi gia đình. Hằng ngày mọi người tiếp xúc với không gian bếp rất nhiều nhưng chưa thực sự biết nhiều về tất cả các từ vựng tiếng Hàn nhà bếp.
Hàn Quốc không chỉ nổi tiếng bởi những bộ phim tình cảm lãng mạn mà còn bởi nền văn hoá ẩm thực vô cùng phong phú và bắt mắt.
Một số từ vựng tiếng Hàn về nguyên liệu nấu ăn:
마늘 (maneul): Tỏi.
생강 (saeng-gang): Gừng.
소금 (sogeum): Muối.
식초 (sigcho): Giấm.
박하 (bagha): Bạc hà.
설탕 (seoltang): Đường.
사프란 (sapeulan): Nghệ.
참기름 (chamgileum): Dầu mè.
기름 (gileum): Dầu ăn.
양파 (yangpa): Hành tây.
고추 (gochu): Quả ớt.
빨간고추 (ppalgangochu): Quả ớt đỏ.
풋고추 (pusgochu): Quả ớt xanh.
말린고추 (mallingochu): Ớt khô.
고추가루 (gochugalu): Ớt bột.
고추장 (gochujang): Tương ớt.
중국파슬리 (jung-gugpaseulli): Ngò tàu.
생선소스 (saengseonsoseu): Nước mắm.
간장 (saengseonsoseu): Tương, xì dầu.
올리브유 (ollibeuyu): Dầu ô liu.
미원/화학조미료 (miwon/hwahagjomilyo): Bột ngọt.
된장 (doenjang): Tương đậu.
꿀 (kkul): Mật ong.
콩기름 (kong-gileum): Dầu đậu nành.
후추 (huchu): Hạt tiêu.
파 (pa): Hành.
레몬잎 (lemon-ip): Lá chanh.
Một số mẫu câu tiếng Hàn về nguyên liệu nấu ăn:
1. 칠리 소스와 함께 제공되는 구운 고기는 더 맛있을 것입니다.
(chilli soseuwa hamkke jegongdoeneun guun gogineun deo mas-iss-eul geos-ibnida.)
Thịt nướng ăn kèm với tương ớt sẽ ngon hơn.
2. 소금을 너무 많이 넣으면 짠맛이 난다.
(sogeum-eul neomu manh-i neoh-eumyeon jjanmas-i nanda.)
Nếu cho quá nhiều muối thì sẽ bị mặn.
3. 이 요리는 꿀이 조금 부족합니다.
(i yolineun kkul-i jogeum bujoghabnida.)
Món này thiếu chút mật ong.
Bài viết được thực hiện bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về nguyên liệu nấu ăn.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn