Home » Từ vựng tiếng Hàn về thuế
Today: 2024-11-21 18:21:19

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về thuế

(Ngày đăng: 10/05/2022)
           
Thuế trong tiếng Hàn là 세 (se). Thuế là một khoản tài chính bắt buộc phải trả cho tổ chức chính phủ để dùng cho các khoản chi tiêu công khác nhau.

Thuế trong tiếng Hàn là 세 (se). Thuế là một khoản thu bắt buộc vào quỹ của nhà nước đối với các tổ chức, cá nhân hoặc các doanh nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu của nhà nước vì lợi ích chung.

Trong xã hội hiện nay thuế có vai trò quan trọng, không có thuế nhà nước sẽ không thể hoạt động vững mạnh. Nếu trốn tránh hoặc chống lại việc nộp thuế, sẽ bị xử phạt theo quy định của pháp luật.

Từ vựng tiếng Hàn về thuếMột số từ vựng tiếng Hàn về thuế:

탈세 (talse): Trốn thuế.

납세하다 (nabsehada): Nộp thuế.

세전 (sejeon): Trước thuế.

세법 (sebeob): Luật thuế.

상속세 (sangsogse): Thuế thừa kế.

세후 (sehu): Sau thuế.

무료 세금 (mulyo segeum): Miễn thuế.

세 (se): Thuế.

지방세 (jibangsse): Thuế địa phương.

각종세금 (gagjongsegeum): Các loại thuế.

수입 과세 (suib gwase): Thuế nhập khẩu.

수출 세금 (suchul segeum): Thuế xuất khẩu.

사치세 (sachise): Thuế hàng xa xỉ.

갑종근로소득세 (gabjong-geunlosodeugse): Thuế thu nhập.

세액지출 (seaegjichul): Chi phí thuế.

수입 신고 절차 (suib singo jeolcha): Thủ tục khai báo thuế.

물품세 (mulpumse): Thuế tiêu thụ đặc biệt.

세율 표 (seyul pyo): Bảng thuế, mức thuế.

개인소득세 (gaeinsodeugse): Thuế thu nhập cá nhân.

일반세율 (ilbanseyul): Mức thuế thông thường.

세금통보서 (segeumtongboseo): Thông báo nộp thuế.

법인세 (beobinse): Thuế thu nhập doanh nghiệp.

세율을 정한다 (seyuleul jeonghanda): Quy định mức thuế.

보증세금 (bojeungsegeum): Thuế bổ sung.

부과된다 (bugwadoenda): Bị đánh thuế.

세금위반 (segeumwiban): Vi phạm về tiền thuế.

징수세 (jingsuse): Thuế trưng thu.

우대세율 (udaeseyul): Mức thuế ưu đãi.

납세 기간 (nabse gigan): Thời gian nộp thuế.

개인소득세율 표 (gaeinsodeugseyul pyo): Bảng thuế thu nhập cá nhân.

가산세 (gasanse): Thuế nộp thêm.

관세 장벽 (gwanse jangbyeog): Hàng rào thuế quan.

부가가치세 (bugagachise): Thuế giá trị gia tăng VAT.

갑근세 (gabgeunse): Thuế thu nhập lao động.

Bài viết được tổng hợp bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về thuế.

Bạn có thể quan tâm