| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về văn hóa nghệ thuật
Văn hóa nghệ thuật tiếng Hàn gọi là 예술문화 (yesul munhwa) là toàn bộ những kết quả và những thành tựu của quá trình hoạt động sáng tạo của con người hướng tới cái chân – thiện – mỹ.
Văn hóa nghệ thuật còn được hiểu như là các thiết chế nhằm bảo lưu, phổ biến, tiêu thụ các thành quả, sản phẩm văn hóa nghệ thuật, các nhà văn hóa, rạp chiếu bóng, thư viện,…
Sau đây là một số từ vựng tiếng Hàn về văn hóa nghệ thuật:
1. 무대의상 (mudaeuisang): Trang phục sân khấu.
2. 무대감독 (mudaegamdog): Đạo diễn sân khấu.
3. 민요가수 (min-yogasu): Ca sĩ dân ca.
4. 무대 (mudae): Sân khấu.
5. 노천극장 (nocheongeugjang): Sân khấu ngoài trời.
6. 공연장 (gong-yeonjang): Sàn diễn.
7. 영화감독 (yeonghwagamdog): Đạo diễn phim.
8. 광선감독 (gwangseonggamdog): Đạo diễn ánh sáng.
9. 공간예술 (gong-gan-yesul): Không gian nghệ thuật.
10. 공간미술 (gong-ganmisul): Không gian mỹ thuật.
11. 문예창작 (mun-yechangjag): Sáng tác văn nghệ.
12. 문예비평 (mun-yebipyeong): Phê bình văn nghệ.
13. 문학평론 (munhagpyeonglon): Bình luận văn học.
14. 문학작품 (munhagjagpum): Tác phẩm văn học.
15. 구구가요 (gugugayo): Ca khúc dân gian.
16. 가수 (gasu): Ca sĩ.
17. 가사 (gasa): Lời bài hát.
18. 국민가수 (gugmingasu): Ca sĩ nhân dân.
19. 민속무용 (minsogmuyong): Múa dân gian.
20. 민속공예 (minsoggong-ye): Mỹ nghệ dân gian.
21. 동양화 (dong-yanghwa): Tranh phương Đông.
22. 무언극 (mueongeug): Kịch câm.
23. 도자기 (dojagi): Đồ gốm.
24. 대중음악 (daejung-eum-ag): Âm nhạc đại chúng.
25. 고전음악 (gojeon-eum-ag): Âm nhạc cổ điển.
26. 무용수 (muyongsu): Diễn viên múa.
27. 명곡 (myeong-gog): Ca khúc nổi tiếng.
28. 매표소 (maepyoso): Phòng bán vé.
29. 가면극 (gamyeongeug): Kịch mặt nạ.
30. 가무단 (gamudan): Đoàn ca vũ nhạc.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Hàn về văn hóa nghệ thuật.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn