Home » Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Anime
Today: 2024-11-21 18:11:41

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Anime

(Ngày đăng: 16/05/2023)
           
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Anime (アニメ)- phiên âm là Animeshon dựa theo phiên âm Katakana, có nghĩa là chỉ những bộ phim hoạt hình được sản xuất từ đất nước Nhật Bản.

Một số từ vựng về Anime thường thấy:

1. 危ない (abunai): Nguy hiểm (Hay được nói chệch là abunee )

2. 愛 (ai): Tình yêu (nói chung)

3. 相手 (aite): Đối thủ

4. 悪魔 (akuma): Ác ma

5. ありがとう (arigatou): Cảm ơn

6. 馬鹿 (baka): Ngu ngốc, ngu

7. 化け物 (bakamono): Con ma

8. 美人 (bijin): Người đẹp, mỹ nhân

9. 違う (chigau): Không phải, không phải vậy

10. ひどい (hidoi): Tồi tệ, tệ bạc

11. 力 (chikara): Sức mạnh, công lực

12.畜生 (chikusho): Đồ chó, đồ khốn

13. ちょっと (chotto): Một chút

14. 大丈夫 (daijobu): Không sao, tôi ổn

15. 黙る (damaru): Im lặng, câm lặng

16. 騙す (damasu): Lừa, lừa đảo

17. 駄目 (dame): Không được, không tốt

18. 何所 (doko): Ở đâu

19. ふざける (fuzakeru): Giỡn mặt

20. ガキ (gaki): Oắt con, đồ ranh con

21. 頑張る (ganbaru): Nỗ lực, cố gắng

22. 早い (hayai): Nhanh

23. 変 (hen): Lạ lùng, kỳ lạ

24. 変態 (hentai): Biến thái

25. 姫 (hime): Công chúa

26. 良い (ii): Tốt, được

27. 命 (inochi): Tính mạng, sinh mạng

28. 痛い (itai): Đau

29. 地獄 (jigoku): Địa ngục

30. 女子高生 (joshikousei): Nữ sinh cấp ba

31. 構わない (kamawanai): Không sao đâu

32.  神 (kami): Thần, trời, thượng đế

33.  必ず (kanarazu): Nhất định, chắc chắn sẽ

34.  彼氏 (kareshi): Bạn trai

35. 彼女 (kanojo): Bạn gái

36. 恋人 (koibito): Người yêu

37.  可愛い (kawaii): Dễ thương

38. 怪我 (kega): Vết thương

39. 警察 (keisatsu): Cảnh sát

40. 気 (ki): Không khí, tinh thần

Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Anime.

Bạn có thể quan tâm