| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Anime
Một số từ vựng về Anime thường thấy:
1. 危ない (abunai): Nguy hiểm (Hay được nói chệch là abunee )
2. 愛 (ai): Tình yêu (nói chung)
3. 相手 (aite): Đối thủ
4. 悪魔 (akuma): Ác ma
5. ありがとう (arigatou): Cảm ơn
6. 馬鹿 (baka): Ngu ngốc, ngu
7. 化け物 (bakamono): Con ma
8. 美人 (bijin): Người đẹp, mỹ nhân
9. 違う (chigau): Không phải, không phải vậy
10. ひどい (hidoi): Tồi tệ, tệ bạc
11. 力 (chikara): Sức mạnh, công lực
12.畜生 (chikusho): Đồ chó, đồ khốn
13. ちょっと (chotto): Một chút
14. 大丈夫 (daijobu): Không sao, tôi ổn
15. 黙る (damaru): Im lặng, câm lặng
16. 騙す (damasu): Lừa, lừa đảo
17. 駄目 (dame): Không được, không tốt
18. 何所 (doko): Ở đâu
19. ふざける (fuzakeru): Giỡn mặt
20. ガキ (gaki): Oắt con, đồ ranh con
21. 頑張る (ganbaru): Nỗ lực, cố gắng
22. 早い (hayai): Nhanh
23. 変 (hen): Lạ lùng, kỳ lạ
24. 変態 (hentai): Biến thái
25. 姫 (hime): Công chúa
26. 良い (ii): Tốt, được
27. 命 (inochi): Tính mạng, sinh mạng
28. 痛い (itai): Đau
29. 地獄 (jigoku): Địa ngục
30. 女子高生 (joshikousei): Nữ sinh cấp ba
31. 構わない (kamawanai): Không sao đâu
32. 神 (kami): Thần, trời, thượng đế
33. 必ず (kanarazu): Nhất định, chắc chắn sẽ
34. 彼氏 (kareshi): Bạn trai
35. 彼女 (kanojo): Bạn gái
36. 恋人 (koibito): Người yêu
37. 可愛い (kawaii): Dễ thương
38. 怪我 (kega): Vết thương
39. 警察 (keisatsu): Cảnh sát
40. 気 (ki): Không khí, tinh thần
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Anime.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn