| Yêu và sống
Thứ Năm, 03 11 2011 11:41
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề SKINCARE
(Ngày đăng: 06/05/2023)
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề SKINCARE-スキンケア là tên gọi chung cho những tác động của con người tới làn da để làm cho da đẹp từ sâu bên trong bằng các sản phẩm dưỡng da.
Một số từ vựng về SKINCARE tiếng Nhật:
Mỹ phẩm chăm sóc da (skincare) tiếng Nhật | |||
1 | マスク | Mặt nạ | |
2 | エイジングケア | Sản phẩm chống lão hoá | |
3 | ピーリング | Sản phẩm tẩy da chết | |
4 | リップクリーム | Son dưỡng môi | |
5 | メイク落(お)とし/クレンジング | tẩy trang | |
6 | 洗顔(せんがん) | sữa rửa mặt. | |
7 | 化粧水(けしょうすい)/ローション | nước hoa hồng | |
8 | 乳液(にゅうえき)/ミルク/エマルジョン | sữa dưỡng ẩm | |
9 | 美容液(びようえき)/セラム/エッセンス | serum/ gel | |
10 | 湿(ほしつ)クリーム/モイスト・モイスチャークリーム | kem dưỡng ẩm | |
11 | 日焼け止め(ひやけどめ) | kem chống nắng | |
12 | 美白 (びはく)/ホワイト | sản phẩm trắng da | |
13 | シミ・ そばかすを防ぐ(ふせぐ) | chống nám và vết nhăn | |
14 | ニキビケア | chăm sóc da mụn | |
15 | ニキビ治療(ちりょう) | trị mụn |
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca -Từ vựng tiếng Nhật chủ đề SKINCARE.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn