| Yêu và sống
Từ vựng Tiếng Nhật chuyên ngành công nghệ thông tin cơ bản
Từ vựng Tiếng Nhật chuyên ngành công nghệ thông tin cơ bản-情報技術産業/じょうほうぎじゅつさんぎょう/jouhougijutsusangyou là tập hợp các phương pháp khoa học và kỹ thuật tối tân.
Từ vựng Tiếng Nhật chuyên ngành công nghệ thông tin cơ bản:
パソコン: Máy tính cá nhân
画面 (がめん): Màn hình (screen)
印刷 (いんさつ): In ấn
参照 (さんしょう): Tham khảo, tham chiếu
戻り値 (もどりち): Giá trị trả về(của 1 function)
ソースコード: Mã nguồn (source code)
修正 (しゅうせい) : Chỉnh sửa, đính chính(fix)
一覧 (いちらん): Danh sách (list)
確認 (かくにん) : Xác nhận
画像 (がぞう): Hình tượng, hình ảnh
解除 (かいじょ): Hủy bỏ
モニター:Màn hình
パソコンのモニター (Màn hình máy tính.)
マウス: Chuột vi tính (mouse )
キーボード:Bàn phím (Keyboard)
インストール: Thiết lập, cài đặt (install)
インターネット: Mạng internet
インターフェース: interface
インフラ: Cơ sở hạ tầng, cấu trúc hạ tầng
ウェブ: Web
エクセル: Bảng tính excel
ワード:Trình soạn thảo word
エンドユーザ: Người dùng cuối (end user)
オブジェクト: Đối tượng (object)
オプション: Lựa chọn (option)
オペレータ: Điều hành (operator)
項目 (こうもく): Hạng mục, điều khoản (item)
接続 (せつぞく): Kết nối (Connection)
貼り付け (はりつけ): Dán
仮想環境 (かそうかんきょう): Môi trường ảo, VPN
ドメイン: Tên miền, miền (domain)
マップ: Sơ đồ,bản đồ (map)
プロパティ: Thuộc tính (Property)
ブラウザ: Trình duyệt web (browser)
プログラミング:Programming
リリース:Release.
計画 (けいかく):Kế hoạch
スケジュール:Schedule
見積 (みつもり): Estimates
Bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Nhật Oca - Từ vựng Tiếng Nhật chuyên ngành công nghệ thông tin cơ bản.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn