Home » Từ vựng tiếng Nhật khi đi làm ở công ty
Today: 2024-07-08 08:09:09

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Nhật khi đi làm ở công ty

(Ngày đăng: 09/05/2022)
           
Khi đi làm ở công ty Nhật, chúng ta phải biết những cách xưng hô cấp bậc sao cho đúng hoặc sử dụng tiếng Nhật giao tiếp trong công việc với đồng nghiệp hoặc cấp trên của mình.

Đi làm ở công ty trong tiếng Nhật là 会社で働く (Kaisha de hataraku). Trong văn hóa của người Nhật, họ rất coi trọng các nghi lễ và các hình thức giao tiếp bằng kính ngữ hoặc hành động cúi chào, vì vậy những câu giao tiếp thông thường hàng ngày rất quan trong khi làm việc tại công ty Nhật.

Câu giao tiếp thể hiện văn hóa, sự tôn trọng của người nói đối với cấp trên, các thành viên trong công ty hoặc đối tác, ảnh hưởng trực tiếp tới công việc của cá nhân hoặc tập thể.

Từ vựng tiếng Nhật khi đi làm ở công tyMột số từ vựng tiếng Nhật khi đi làm ở công ty:

新社・しんしゃ (shinsha): Người mới.

給料・きゅうりょう (kyuuryou): Lương.

手当て・てあて (teate): Trợ cấp.

能力・のうりょく (nouryoku): Năng lực.

応募・おうぼ (oubo): Đăng kí, ứng tuyển.

失業・しつぎょう (shitsugyou): Thất nghiệp.

働き方・はたらきかた (hatarakikata): Cách làm việc.

年齢制限・ねんれいせいげん (nenreiseiken): Giới hạn tuổi.

正業・せいぎょう (seigyou): Nghề chính.

収入・しゅうにゅう (shuunyuu): Thu nhập.

書類・しょるい (shorui): Hồ sơ, tài liệu.

会議・かいぎ (kaigi): Cuộc họp.

出張・しゅっちょう (shutchō): Đi công tác.

Một số ví dụ về tiếng Nhật khi đi làm ở công ty:

1. 私は初めますから、あまりわかりません。教えていただけませんか。

(Watashi wa somemasukara, amari wakarimasen. Oshiete itadakemasen ka)

Tôi mới tới nên không biết gì, hãy chỉ cho tôi nhé.

2. 毎日私は何時働きますか。

(Mainichi watashi wa nanji hatarakimasu ka)

Mỗi ngày tôi làm việc bao nhiêu tiếng.

3. 午前10時に会議の資料を準備する。

(Gozen 10-ji ni kaigi no shiryō o junbi suru)

10h sáng chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp.

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Nhật khi đi làm ở công ty.

Bạn có thể quan tâm