Home » Zalo trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-07-03 06:51:43

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Zalo trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 20/05/2022)
           
Zalo trong tiếng Hàn là 잘로 (jallo). Là trang mạng xã hội thông dụng và phổ biến tại Việt Nam, có khả năng kết nối với nhiều người nhiều đối tượng ở khắp mọi nơi trên thế giới.

Zalo trong tiếng Hàn là 잘로 (jallo). Zalo có thể kết nối với nhiều đối tượng khác nhau xóa bỏ khoảng cách về không gian và thời gian đem lại sự nhanh chóng và thuận tiện cho người dùng.

Zalo ngoài gọi điện thoại và nhắn tin trên giao diện mà nó còn hỗ trợ các chức năng mới như đăng các trạng thái cảm xúc hình ảnh, bài hát hoặc quét mã. 

Một số từ vựng tiếng Hàn về Zalo

Zalo trong tiếng Hàn là gì사진을올리다 (sajin-eul-ollida): Đăng ảnh.

사진을 바꾸다 (sajin-eul bakkuda): Đổi ảnh.

공유하다 (gong-yuhada): Chia sẻ.

잘로아이디 (jalloaidi): Tên đăng nhập Zalo.

업데이트 상태 (eobdeiteu sangtae): Cập nhật trạng thái.

QR 코드 스캔 (QR kodeu seukaen): Quét mã QR.

잘로계정 (jallogyejeong): Tài khoản Zalo.

잘로레이아웃 (jalloleiaus): Giao diện Zalo.

친구를 태그하다 (chinguleul taegeuhada): Tag, nhắc đến một người bạn.

프로필정보를 수정하다 (peulopiljeongboleul sujeonghada): Chỉnh sửa thông tin cá nhân.

차단하다 (chadanhada): Chặn.

맞팔하다 (majpalhada): Theo dõi lại.

로그 보기 차단 (logeu bogi chadan): Chặn xem nhật ký.

잘로 번호부 (jallo beonhobu): Danh bạ Zalo.

기능 (gineung): Tính năng.

"좋아요"버튼을 누르다 ("joh-ayo"beoteun-eul nuleuda): Bấm nút like.

프로필 사진을 바꾸다 (peulopil sajin-eul bakkuda): Đổi ảnh đại diện.

친구를 추가하다 (chinguleul chugahada): Thêm bạn bè.

댓글 달다/ 댓글 남기다 (daesgeul dalda/ daesgeul namgida): Bình luận.

친구를 끊다 (chingudeul-eul mannada): Hủy kết bạn.

Một số ví dụ tiếng Hàn về Zalo:

1. Zalo는 베트남에서 인기 있는 소셜 네트워크 중 하나입니다.

/Zaloneun beteunam-eseo ingi issneun sosyeol neteuwokeu jung hanaibnida/.

Zalo là một trong những mạng xã hội phổ biến tại Việt Nam.

2. Zalo를 사용하여 청구서를 지불할 수 있습니다.

/Zaloleul sayonghayeo cheong-guseoleul jibulhal su issseubnida/.

Có thể sử dụng Zalo để thanh toán hóa đơn.

3. QR 코드를 스캔하여 zalo를 통해 친구를 사귈 수 있습니다.

/QR kodeuleul seukaenhayeo zaloleul tonghae chinguleul sagwil su issseubnida/.

Có thể quét mã QR để kết bạn qua zalo .

Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Zalo trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm