| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về cá nước ngọt
Cá nước ngọt trong tiếng Trung là 淡水鱼 (dàn shuǐ yú). Cá nước ngọt có rất nhiều chủng loại, có nhiều loại kích thước rất nhỏ nhưng cũng có rất nhiều loài kích thước lớn. Ví dụ: cá da trơn trên sông Mê Kông chiều dài ba mét, cân nặng 180kg.
Một số từ vựng tiếng Trung về cá nước ngọt:
1. 鲤鱼 (lǐ yú): Cá chép.
2. 鲢鱼 (lián yú): Cá mè trắng.
3. 罗非鱼 (luó fēi yú): Cá rô phi.
4. 草鱼 (cǎo yú): Cá trắm cỏ.
5. 淡水鱼 (dàn shuǐ yú): Cá nước ngọt.
6. 塘鲺 (táng shī): Cá trê.
7. 暹罗鳄 (xiān luó è): Cá sấu nước ngọt.
8. 泥鳅 (ní qiū): Cá chạch.
9. 黄颡鱼 (huáng sǎng yú): Cá lăng.
10. 乌鱼 (wū yú): Cá lóc.
11. 巴沙鱼 (bā shā yú): Cá ba sa.
12. 奥罗罗非鱼 (ào luó luó fēi yú): Cá diêu hồng.
13. 沙光鱼 (shā guāng yú): Cá kèo.
Một số mẫu câu tiếng Trung về cá nước ngọt:
1. 直到20世紀初,在世界上幾乎每片海域中藍鯨的數量都相當多.
(zhí dào 20 shì jì chū, zài shì jiè shàng jī hū měi piàn hǎi yù zhōng lán jīng de shù liàng dōu xiāng dāng duō).
Cho đến đầu thế kỷ 20, cá voi xanh có nhiều ở hầu hết các đại dương trên thế giới.
2. 越南有很多种淡水鱼,但我只喜欢吃巴沙鱼.
(yuè nán yǒu hěn duō zhǒng dàn shuǐ yú, dàn wǒ zhǐ xǐhuān chī bā shā yú).
Việt Nam có rất nhiều loại cá nước ngọt, nhưng tôi chỉ thích ăn cá ba sa.
3. 藍鯨不僅是地球上現存體型最大的動物,也是地球史上最大的動物,長超過33米,重達177公噸.
(lán jīng bù jǐn shì dì qiú shàng xiàn cún tǐ xíng zuì dà de dòng wù, yě shì dì qiú shǐ shàng zuì dà de dòng wù, zhǎng chāo guò 33 mǐ, zhòng dá 177 gōng dùn).
Cá voi xanh không chỉ là động vật sống lớn nhất trên trái đất mà còn là động vật lớn nhất trong lịch sử hành tinh, với chiều dài hơn 33 mét và nặng 177 tấn.
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về cá nước ngọt.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn