Home » Từ vựng tiếng Trung về nhảy múa
Today: 2024-11-21 23:24:04

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về nhảy múa

(Ngày đăng: 22/06/2022)
           
Nhảy múa trong tiếng Trung là 跳舞 (Tiàowǔ). Là một loại hình nghệ thuật biểu diễn bao gồm các chuỗi chuyển động có chủ đích của con người, là điệu nhảy của những người biểu diễn.

Nhảy múa trong tiếng Trung là 跳舞 (Tiàowǔ). Có giá trị thẩm mỹ và tính biểu tượng, được công nhận là điệu nhảy của những người biểu diễn và những người quan sát trong một nền văn hóa cụ thể. Có thể được phân loại và mô tả theo vũ đạo của nó, theo các chuyển động đặc trưng, hoặc theo giai đoạn lịch sử hoặc nơi xuất xứ của nó.

Một số từ vựng tiếng Trung về nhảy múa:

民间舞 (mínjiān wǔ): Múa dân tộc.

交际舞 (jiāojìwǔ): Múa xã giao.

独舞 (dúwǔ): Múa đơn.Từ vựng tiếng Trung về nhảy múa

双人舞 (shuāngrénwǔ): Múa đôi.

舞蹈教师 (wǔdǎo jiàoshī): Giáo viên dạy múa.

舞伴 (wǔbàn): Bạn nhảy.

现代舞 (xiàndài wǔ): Múa hiện đại.

舞蹈编导 (wǔdǎo biāndǎo): Biên đạo múa.

四对方阵舞 (sì duì fāng zhèn wǔ): Múa đồng quê.

伴舞队 (bànwǔ duì): Đội múa.

花鼓舞 (huā gǔwǔ): Múa trống.

秧歌 (yānggē): Ương ca.

秧歌队 (yānggē duì): Đôi ương ca.

三人舞 (sān rén wǔ): Nhảy ba người.

舞蹈艺术 (wǔdǎo yìshù): Nghệ thuật nhảy múa.

舞蹈学 (Wǔdǎo xué): Môn múa.

山地舞 (shāndì wǔ): Điệu múa của thổ dân.

舞女 (wǔnǚ): Vũ công nữ.

舞男 (wǔ nán): Vũ công nam.

Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về nhảy múa.

Bạn có thể quan tâm