Home » Từ vựng tiếng Trung về si rô
Today: 2024-07-06 00:41:33

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Trung về si rô

(Ngày đăng: 13/07/2022)
           
Si rô là một dung dịch đường với nồng độ đường khoảng 55-65%, phần còn lại là nước, chất tạo màu và mùi nhân tạo hay tự nhiên cùng các loại hoa quả trái cây tươi ép với hương vị đặc trưng.

Si rô trong tiếng Trung là 糖浆 (táng jiāng). Si rô thường dùng trong các công thức pha chế thức uống để tạo màu, mùi và hương vị riêng.

Ngoài pha chế thức uống, si rô còn được sử dụng kết hợp cùng nhiều món bánh, đặc biệt là các món bánh Âu. Có nhiều loại bánh khi kết hợp với si rô sẽ tạo nên vị thơm ngọt và đậm đà hơn.

Một số từ vựng tiếng Trung về si rô:

1. 草莓糖浆 (cǎo méi táng jiāng): Si rô dâu tây.

2.樱桃糖浆 (yīng táo táng jiāng): Si rô anh đào.Từ vựng tiếng Trung về si rô

3. 西瓜糖浆 (xī guā táng jiāng): Si rô dưa hấu.

4. 菠萝糖浆 (bō luó táng jiāng): Si rô dứa.

5. 糖浆 (táng jiāng): Si rô.

6. 橙糖浆 (chéng táng jiāng): Si rô cam.

7. 猕猴桃糖浆 (mí hóu táo táng jiāng): Si rô kiwi.

8. 柠檬糖浆 (níng méng táng jiāng): Si rô chanh.

9. 酸豆糖浆 (suān dòu táng jiāng): Si rô me.

10. 葡萄糖浆 (pú táo táng jiāng): Si rô nho.

11. 荔枝糖浆 (lì zhī táng jiāng): Si rô vải.

12. 芒果糖浆 (máng guǒ táng jiāng): Si rô xoài.

13. 杏子糖浆 (xìng zi táng jiāng): Si rô mơ.

Một số mẫu câu tiếng Trung về si rô:

1. 一个杏中可提取4至5克儿茶素.

(yī kē xìng zhōng kě tí qǔ 4 zhì 5 kè ér chá sù).

Một quả mơ có thể chiết xuất từ ​​4 đến 5 gam ca-phê-in.

2. 饭店酒吧里卖出来的橘子汁几乎完全都是用水果糖浆冲开的.

(fàn diàn jiǔ bā lǐ mài chū lái de jú zi zhī jī hū wán quán dōu shì yòng shuǐ guǒ táng jiāng chōng kāi de).

Nước cam được bán trong các quán bar của khách sạn hầu như được làm hoàn toàn bằng si rô trái cây.

3. 火龙果,也叫红龙果、玉龙果等,果肉细腻,味道甘甜,是日常生活中很多人都喜爱吃的一种水果.

(huǒ lóng guǒ, yě jiào hóng lóng guǒ, yù lóng guǒ děng, guǒ ròu xì nì, wèi dào gān tián, shì rì cháng shēng huó zhōng hěn duō rén dōu xǐ ài chī de yī zhǒng shuǐ guǒ).

Thanh long hay còn gọi là thanh long ruột đỏ, thanh long ngọc, có thịt quả thanh mảnh, vị ngọt thanh, là loại quả được nhiều người thích ăn trong đời sống hàng ngày.

Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về si rô.

Bạn có thể quan tâm