| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về trái đất
Trái đất trong tiếng Trung là 地球 (dìqiú): Là nhà của hàng triệu loài sinh vật trong đó có con người và cho đến nay nó là nơi duy nhất trong vũ trụ được biết đến là có sự sống. Trái đất là ví dụ duy nhất về một môi trường cho phép duy trì sự tiến hoá.
Một số từ vựng tiếng Trung về trái đất:
1. 极 (jí): Cực.
2. 岛 (dǎo): Đảo.
3. 区 (qū): Khu vực.
4. 土地 (tǔdì): Đất đai.
5. 山脉 (shānmài): Dãy núi.
6. 熔岩 (róngyán): Dung nham.
7. 半岛 (bàndǎo): Bán đảo.
8. 火山 (huǒshān): Núi lửa.
9. 地震 (dìzhèn): Động đất.
10. 海洋 (hǎiyáng): Đại dương.
11. 纬度 (wěidù): Vĩ độ.
12. 地壳 (dìqiào): Vỏ trái đất.
13. 大陆 (dàlù): Lục địa.
14. 经度 (jīngdù): Kinh độ.
15. 爆发 (bàofā): Phun trào.
16. 赤道 (chìdào): Xích đạo.
17. 热带 (rèdài): Vùng nhiệt đới.
18. 行星 (xíngxīng): Hành tinh.
19. 地幔 (dìmàn): Lớp phủ trái đất.
20. 北半球 (běibànqiú): Bán cầu bắc.
21. 大气层 (dàqìcéng): Khí quyển.
22. 北极圈 (běijíquān): Vòng cực bắc.
23. 南半球 (nánbànqiú): Nam bán cầu.
24. 地球核心 (dìqiú héxīn): Lõi trái đất.
25. 北回归线 (běihuīguīxiàn): Chí tuyến bắc.
26. 地球外核 (dìqiú wài hé): Lõi ngoài.
27. 东回归线 (dōng huíguīxiàn): Đông chí tuyến.
28. 板块构造 (bǎnkuài gòuzào): Mảng kiến tạo.
Một số mẫu câu tiếng Trung về trái đất:
1. 我们要保护地球。
(Wǒ men yào bǎo hù dì qiú.)
Chúng ta phải bảo vệ trái đất.
2. 地球是我们赖以生存的唯一家园。
(Dì qiú shì wǒ men lài yǐ shēnɡ cún de wéi yī jiā yuán.)
Trái đất là ngôi nhà duy nhất mà chúng ta đang sống.
3. 地球是距离太阳的第三颗行星,也是目前已知的唯一孕育和支持生命的天体。
(Dìqiú shì jùlí tàiyáng de dì sān kē xíngxīng, yěshì mùqián yǐ zhī de wéiyī yùnyù hé zhīchí shēngmìng de tiāntǐ.)
Trái đất là hành tinh thứ ba tính từ mặt trời và là thiên thể duy nhất được biết đến là nơi nuôi dưỡng và hỗ trợ sự sống.
Nội dung bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về trái đất.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn