| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Trung về văn phòng phẩm
Văn phòng phẩm tiếng Trung là文具 ( Wénjù ). Một trong những vai trò quan trọng của đồ dùng văn phòng phẩm chính là có tác dụng tạo lập lòng tin cực lớn cho khách hàng, bởi các sản phẩm văn phòng phẩm không chỉ là những vật dụng phục vụ cho các hoạt động thông suốt của doanh nghiệp.
Mà còn được đánh giá là một trong những công cụ tiếp thị cực hiệu quả cho doanh nghiệp.
Một số từ vựng tiếng Trung về văn phòng phẩm:
铅笔 (qiān bǐ): Bút chì.
画笔 (huà bǐ): Bút vẽ.
钢笔 (gāngbǐ): Bút máy.
圆珠笔 (yuánzhūbǐ): Bút bi.
彩色笔 (cǎisè bǐ): Bút màu.
荧光笔 (yíngguāng bǐ): Bút dạ quang.
粉笔 (fěnbǐ): Phấn.
墨盒 (mòhé): Hộp mực.
纸 (zhǐ): Giấy.
蜡光纸 (là guāng zhǐ): Giấy nến.
信纸 (xìnzhǐ): Giấy viết thư.
打字纸 (dǎzì zhǐ): Giấy đánh chữ.
复印纸 (fùyìn zhǐ): Giấy in.
笔记本 (bǐjìběn): Sổ tay ghi nhớ.
活页簿纸 (huóyè bù zhǐ): Tập giấy rời.
改正笔 (gǎizhèng bǐ): Bút xóa.
直尺 (zhí chǐ): Thước thẳng.
像皮 (xiàng pí): Tẩy.
裁纸刀 (cái zhǐ dāo):Dao rọc giấy.
圆规 (yuánguī): Compa.
回形针 (huíxíngzhēn): Ghim kẹp.
浆糊 (jiāng hú): Keo hồ.
Một số mẫu câu tiếng Trung về văn phòng phẩm:
1. 他太小气了,连支钢笔都不肯借给同学!
( Tā tài xiǎoqìle, lián zhī gāngbǐ dōu bù kěn jiè gěi tóngxué! )
Anh ấy quá keo kiệt đi ngay cả cây bút máy cũng không cho bạn học mượn!
2. 然后,他又设计了一把纸质的小裁刀,读者可以一边看一边裁书。
(Ránhòu, tā yòu shèjìle yī bǎ zhǐ zhì de xiǎo cái dāo, dúzhě kěyǐ yībiān kàn yībiān cái shū.)
Sau đó, ông thiết kế một dao rọc giấy nhỏ, người đọc có thể vừa cắt vừa đọc.
3. 我把她的笔记抄在我的笔记本上。
(Wǒ bǎ tā de bǐjì chāo zài wǒ de bǐjìběn shàng.)
Tôi sao chép ghi chú của cô ấy vào sổ tay của tôi.
Nội dung được soạn thảo và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về văn phòng phẩm.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn