Home » Vận chuyển trong tiếng Pháp là gì
Today: 2024-11-22 03:11:23

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Vận chuyển trong tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 31/05/2022)
           
Vận chuyển trong tiếng Pháp là transport(n.m). Vận chuyển là nhu cầu thiết yếu của sự phát triển kinh tế nhằm mục đích thay đổi vị trí của hàng hóa và con người từ nơi này đến nơi khác.

Vận chuyển trong tiếng Pháp là transport(n.m). Vận chuyển là sự di chuyển hay chuyển động của người, động vật và hàng hóa từ nơi này đến nơi khác, nhằm thực hiện một mục đích nhất định.

Vận chuyển trong tiếng Pháp là gìMột số từ vựng liên quan đến vận chuyển trong tiếng Pháp:

1. Transport: Giao thông.

2. Hélicoptère: Trực thăng.

3. Avion: Máy bay. 

4. Train: Xe lửa.

5. Bateau: Con thuyền.

6. Vélo: Xe đạp.

7. Camion: Xe tải.

8. Voiture: Xe hơi.

9. Autobus: Xe buýt.

10. Trạm: Xe điện.

11. Moto: Xe máy.

12. Scooter: Xe tay ga.

13. Ferry: Chiếc phà.

14. Taxi: Xe taxi.

15. Métro: Xe điện ngầm.

16. Ambulance: Xe cứu thương.

17. Camion de pompiers: Xe cứu hỏa.

18. Voiture de police: Xe cảnh sát.

19. Tracteur: Máy kéo.

Một số mẫu câu liên quan đến vận chuyển trong tiếng Pháp:

1. Un vélo est un type de véhicule simple ou double propulsé par la force humaine.

Xe đạp là một loại phương tiện đơn hoặc đôi chạy bằng sức người.

2. Les scooters sont un type de moto avec un cadre et un repose-pieds pour le pilote.

Xe tay ga là một loại của xe máy với khung bước qua và chỗ để chân của người lái.

3. Le métro est un important système de transport urbain fonctionnant sur rails.

Tàu điện ngầm là hệ thống vận tải lớn trong đô thị chạy trên đường ray.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ OCA - vận chuyển trong tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm