| Yêu và sống
Vận chuyển trong tiếng Pháp là gì
Vận chuyển trong tiếng Pháp là transport(n.m). Vận chuyển là sự di chuyển hay chuyển động của người, động vật và hàng hóa từ nơi này đến nơi khác, nhằm thực hiện một mục đích nhất định.
Một số từ vựng liên quan đến vận chuyển trong tiếng Pháp:
1. Transport: Giao thông.
2. Hélicoptère: Trực thăng.
3. Avion: Máy bay.
4. Train: Xe lửa.
5. Bateau: Con thuyền.
6. Vélo: Xe đạp.
7. Camion: Xe tải.
8. Voiture: Xe hơi.
9. Autobus: Xe buýt.
10. Trạm: Xe điện.
11. Moto: Xe máy.
12. Scooter: Xe tay ga.
13. Ferry: Chiếc phà.
14. Taxi: Xe taxi.
15. Métro: Xe điện ngầm.
16. Ambulance: Xe cứu thương.
17. Camion de pompiers: Xe cứu hỏa.
18. Voiture de police: Xe cảnh sát.
19. Tracteur: Máy kéo.
Một số mẫu câu liên quan đến vận chuyển trong tiếng Pháp:
1. Un vélo est un type de véhicule simple ou double propulsé par la force humaine.
Xe đạp là một loại phương tiện đơn hoặc đôi chạy bằng sức người.
2. Les scooters sont un type de moto avec un cadre et un repose-pieds pour le pilote.
Xe tay ga là một loại của xe máy với khung bước qua và chỗ để chân của người lái.
3. Le métro est un important système de transport urbain fonctionnant sur rails.
Tàu điện ngầm là hệ thống vận tải lớn trong đô thị chạy trên đường ray.
Nội dung bài viết được biên soạn bởi đội ngũ OCA - vận chuyển trong tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn