| Yêu và sống
Viện bảo tàng tiếng Trung là gì
Viện bảo tàng tiếng Trung là 博物馆 /Bówùguǎn/. Viện bảo tàng hay ngắn gọn là bảo tàng, là nơi trưng bày và lưu giữ tài liệu, hiện vật cổ liên quan đến một hoặc nhiều lĩnh vực như lịch sử, văn hóa của một dân tộc hay một giai đoạn lịch sử nào đó.
Mục đích của viện bảo tàng là giáo dục, học tập, nghiên cứu và thỏa mãn trí tò mò tìm hiểu về quá khứ. Nhiều bảo tàng công cộng cung cấp những vật phẩm này cho công chúng xem thông qua các cuộc triển lãm có thể là vĩnh viễn hoặc tạm thời.
Một số từ vựng tiếng Trung về viện bảo tàng:
历史博物馆 /lìshǐ bówùguǎn/: Viện bảo tàng lịch sử.
自然博物馆 /zìrán bówùguǎn/: Viện bảo tàng thiên nhiên.
军事博物馆 /jūnshì bówùguǎn/: Viện bảo tàng quân đội.
美术馆 /měishù guǎn/: Nhà trưng bày tác phẩm mỹ thuật.
故宫博物馆 /gùgōng bówùguǎn/: Viện bảo tàng Cố cung.
天文馆 /tiānwénguǎn/: Viện bảo tàng thiên văn.
工业展览会 /gōngyè zhǎnlǎn huì/: Khu triển lãm công nghiệp.
蜡像馆 /làxiàng guǎn/: Viện bảo tàng tượng sáp.
国家宇航馆 /guójiā yǔháng guǎn/: Nhà trưng bày hàng không vũ trụ quốc gia.
国家美艺收藏馆 /guójiā měi yì shōucáng guǎn/: Viện bảo tàng lưu giữ mỹ nghệ quốc gia.
国家科技馆 /guójiā kējì guǎn/: Viện bảo tàng khoa học kỹ thuật quốc gia.
国家雕塑园 /guójiā diāosù yuán/: Vườn điêu khắc quốc gia.
植物标本馆 /zhíwù biāoběn guǎn/: Nhà trưng bày tiêu bản thực vật.
馆长 /guǎn zhǎng/: Giám đốc bảo tàng.
收藏家 /shōucáng jiā/: Nhà sưu tầm.
鉴赏家 /jiànshǎng jiā/: Chuyên gia đánh giá.
装饰艺术和设计博物馆 /zhuāngshì yìshù hé shèjì bówùguǎn/: Viện bảo tàng nghệ thuật trang trí và thiết kế.
鉴定家 /jiàndìng jiā/: Chuyên gia giám định.
古董 /gǔdǒng/: Đồ cổ.
参观证 /cānguān zhèng/: Thẻ tham quan.
Nội dung bài viết được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - viện bảo tàng tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn