| Yêu và sống
Vương miện tiếng Pháp là gì
Vương miện tiếng Pháp là une couronne, là một chiếc mũ đội đầu tượng trưng cho của nhà vua, đại diện cho quyền lực, ngày nay, để đội cho những người chiến thắng cuộc thi, được trang trí và thiết kế rất tỉ mỉ công phu và đẹp đẽ.
Một số từ vựng tiếng Pháp về vương miện:
Une forme symbolique traditionnelle: Hình thức biểu tượng truyền thống.
Le couvre-chef: Mũ rộng vành.
Le chapeau: Mũ.
Un monarque: Vua.
Une divinité: Vị thần.
Le pouvoir: Sức mạnh.
La légitimité: Tính hợp pháp.
La victoire: Chiến thắng.
Le triomphe: Vinh quang.
L’honneur: Tôn kính.
La gloire: Giành chiến thắng.
L’immortalité: Bất tử.
La justice: Công bằng.
La résurrection: Hồi sinh.
Les anges: Thiên thần.
Les feuilles de chêne: Lá sồi.
L'épines: Gai.
Le couronnement: Đăng quang.
L'art religieux: Nghệ thuật tôn giáo.
Une couronne d'étoiles: Vương miện ngôi sao.
Un halo: Vầng hào quang.
Les bijoux: Trang sức.
Les rois: Hoàng đế.
Les trèfles: Cỏ 3 lá.
Les empereurs: Quốc vương.
Les seigneurs: Lãnh chúa.
Les princes: Hoàng tử.
L'autorité: Quyền lực.
Une tradition carnavalesque ancienne: Lễ hội truyền thống cổ xưa.
La couronne de plumes: Vương miện lông vũ.
L'épines de porc-épic: Bút lông nhím.
Les coquillages: Vỏ sò.
La couronne nuptiale: Vương miện cô dâu.
La reine: Nữ hoàng.
L'argent: Tiền bạc.
Le nacre: Ngọc trai.
Une paroisse: Giáo xứ.
Les couronnes de style grec: Vương miện Hy Lạp.
Les pays catholiques: Các quốc gia công giáo.
La vénération: Tôn kính.
Une statue: Bức tượng.
La Couronne noire: Vương miện đen.
La Bible: Kinh thánh.
La catholique romaine: Công giáo La Mã.
La Vierge Marie: Đức mẹ Trinh Nữ.
La Reine du Ciel: Nữ thần thiên đàng.
La position sociale: Địa vị xã hội.
Un accessoire de mode: Phụ kiện thời trang.
Les pierres semi-précieuses: Đá bán quý.
Một số mẫu câu tiếng Pháp về vương miện:
1. Une couronne est une forme symbolique traditionnelle par un monarque ou une divinité.
Vương miện là một hình thức biểu tượng truyền thống của một vị vua hoặc vị thần.
2. Outre la forme traditionnelle, les couronnes peuvent également être en forme être constituées de fleurs, de feuilles de chêne ou d'épines.
Ngoài hình dạng truyền thống, vương miện còn có thể được tạo hình bằng hoa, lá sồi hoặc gai.
3. Dans l'art religieux, une couronne d'étoiles est utilisée de la même manière qu'un halo.
Trong nghệ thuật tôn giáo, vương miện của các thiên thần được sử dụng tương tự như vầng hào quang.
4. Les couronnes portées par les dirigeants contiennent souvent des bijoux.
Vương miện của những người cai trị thường trang trí bằng đồ trang sức.
Bài viết được soạn thảo bởi đội ngũ OCA - vương miện trong tiếng Pháp là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn