| Yêu và sống
Từ vựng tiếng Hàn về ngày lễ tình nhân
Ngày lễ tình nhân trong tiếng Hàn là 밸런타인데이(bael-leon-tha-in-te-i) còn được gọi là Valentine là các đôi tình nhân ở Hàn Quốc thường kỷ niệm tình yêu theo các giai đoạn như 100 ngày, 200 ngày, 300 ngày, 1000 ngày,.. Nếu yêu nhau lâu hơn nữa thì sẽ kỉ niệm 1 năm, 2 năm, 3 năm... yêu nhau.
Một số từ vựng tiếng hàn về ngày lễ tình nhân:
몰래 사랑하다 (mol-lae-sa-rang-ha-ta): Yêu thầm.
크러쉬 (kheu-reo-swi): Crush.
첫사랑 (cheot-sa-rang): Tình đầu.
끝사랑 (kkeut-sa-rang): Tình cuối.
남자에게 반하다 (nam-ja-e-ke-ban-ha-ta): Phải lòng một chàng trai.
밸런타인데이 (bael-leon-tha-in-te-i): Ngày lễ tình nhân.
여자에게 반하다 (yeo-ja-e-ke-ban-ha-ta): Phải lòng một cô gái.
첫눈에 반하다 (cheot-nun-e-ban-ha-ta): Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
초콜릿 (cho-khol-lit): Socola.
밑밥을 뿌리다 (mil-bap-eul-bbu-ri-ta): Thả thính.
연애편지 (yeon-ae-pyeon-ji): Thư tình.
썸타다 (sseom-tha-ta): Mập mờ.
짝사랑 / 외사랑 (jjak-sa-rang/we-sa-rang: Yêu đơn phương.
변치않는사랑 (byeon-chi-an-neun-sa-rang): Tình yêu không thay đổi.
치근거리다 (chi-keun-keo-ri-ta): Tán tỉnh.
옛사랑 (yet-sa-rang): Người yêu cũ.
Một số mẫu câu tiếng Hàn về ngày lễ tình nhân:
1. 생각하고 있는 것 이상으로 사랑합니다.
/saeng-kak-ha-ko-itt-neun-keot-i-sang-eu-ro-sa-rang-ham-ni-ta/
Tôi yêu bạn nhiều hơn bạn nghĩ.
2.밸런타인 데이에 계획 있어요?
/bael-leon-tha-in-te-i-e-kye-hwek-itt-so-yo/
Bạn có kế hoạch gì cho ngày lễ tình nhân không?
3.내가 얼마나 사랑하는지 모르는 것 같아요
/nae-ka-eol-ma-na-sa-rang-ha-neun-ji-mo-reu-neun-keot-ka-tha-yo/
Bạn có biết tôi yêu bạn nhiều như thế nào.
Nội dung bài viết được soạn bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về ngày lễ tình nhân.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn