| Yêu và sống
Xe hơi tiếng Trung là gì
Xe hơi tiếng Trung là 汽车 /qìchē/ là loại phương tiện đường bộ chạy bằng động cơ, di chuyển thông qua bốn bánh xe. Tên gọi ô tô là từ nhập theo tiếng Pháp và tiếng La tinh có nghĩa là “tự thân vận động”.
Các từ vựng tiếng Trung về xe hơi:
汽车库 /qìchēkù/: Garage.
汽车展厅 /qìchē zhǎntīng/: Showroom ô tô.
汽车 /qìchē/: Xe hơi.
名牌 /míngpái/: Nhãn hàng.
款式 /kuǎnshì/: Kiểu dáng.
设计 /shèjì/: Thiết kế.
颜色 /yánsè/: Màu sắc.
安全带 /ānquán dài/: Dây an toàn.
开车 /kāichē/: Lái xe.
Các câu ví dụ giao tiếp tiếng Trung về xe hơi:
1/ 汽车全速前进.
/Qìchē quánsù qiánjìn/.
Xe hơi chạy hết tốc độ.
2/ 汽车的油门踏板时我们控制汽车最直接的部分之一.
/Qìchē de yóumén tàbǎn shí wǒmen kòngzhì qìchē zuì zhíjiē de bùfèn zhī yī/.
Bàn đạp ga của xe hơi là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát xe hơi của chúng ta.
3/ 这条胡同儿很宽汽车过得去.
/Zhè tiáo hútòng er hěn kuān qìchē guòdéqù/.
Con hẻm này rất rộng, xe hơi có thể qua được.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - xe hơi tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn