Home » Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ sửa chữa
Today: 2024-10-06 14:38:45

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ sửa chữa

(Ngày đăng: 05/11/2022)
           
Dụng cụ sửa chữa trong tiếng Hàn là 수리도구 /suridogu/. Là dụng cụ cầm tay được thiết kế để làm một hoặc một số công việc nhất định nào đó.

Dụng cụ sửa chữa trong tiếng Hàn là 수리도구 /suridogu/. Nhờ vào thiết kế các bộ dụng cụ nhỏ gọn, dễ sử dụng với mục đích sửa chữa cơ bản nên hộ gia đình nào cũng có.

Một sốtừ vựng về dụng cụ sửa chữa trong tiếng Hàn:

나사못 /nasamot/: đinh xoắn.

공구 /gonggu/: công cụ.

공구통/gonggutong/: hộp công cụ.

드릴 /deuril/: máy khoan.

망치 /mangchi/: cái búa.

일자드라이버 /iljjadeuraibo/: tô vít 2 cạnh.Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ sửa chữa

십자드라이버 /sipjjadeuraibo/: tô vít 4 cạnh.

플라이어 /peulraio/: kìm.

펜치 /penchi/: kìm cắt.

못 /mot/: cái đinh.

멍키스패너 /mongkiseupaeno/: mỏ lết.

톱 /top/: cái cưa.

편구스패너 셋 /pyonguseupaeno set/: bộ cờ lê.

너트 /noteu/: đai ốc.

송곳 /songgot/: cái dùi.

Một số câu ví dụ về dụng cụ sửa chữa trong tiếng Hàn:

1/ 식탁이 흔들려서 식탁 다리를 봤더니 너트가 반쯤 풀려 있었다. 

/siktagi heundeulryoso siktak darireul bwatttoni noteuga banjjeum pulryo issottta/

Bàn ăn bị rung lắc nên tôi nhìn chân bàn và thấy đai ốc đã được tháo ra một nửa.

2/ 마리오네트 고급 수리 도구 세트는 대장장이 망치, 재봉 키트, 은판, 중급 나무장작, 일반 옷감으로 생산합니다. 

/marioneteu gogeup suri dogu sseteuneun daejangjangi mangchi jaebong kiteu eunpan junggeup namujangjak ilban otkkameuro saengsanhamnida/

Bộ dụng cụ sửa chữa cao cấp Marionet sản xuất búa thợ rèn, kit may, tấm bạc, củi gỗ trung cấp, vải thông thường.

3/ 십자드라이버로 나사를 빼자 아주 간단하게 나사가 풀려 나왔다. 

/sipjjadeuraiboro nasareul ppaeja aju gandanhage nasaga pulryo nawattta/

Sau khi tháo vít bằng tô vít 4 cạnh, ốc vít đã được tháo ra một cách rất đơn giản.

Nội dung được biên soạn bởi giáo viên tiếng Hàn Oca - Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ sửa chữa.

Bạn có thể quan tâm