| Yêu và sống
Xúc xích trong tiếng Trung là gì
Xúc xích trong tiếng Trung là 火腿 /huǒtuǐ/, là là loại thực phẩm chế biến bằng thịt, có nhiều loại xúc xích với nhiều hương vị khác nhau.
Một số từ vựng liên quan đến xúc xích trong tiếng Trung:
热狗 /règǒu/: Hot dog
猪肉 /zhūròu/: Thịt heo
牛肉 /niúròu/: Thịt bò
小吃 /xiǎochī/: Đồ ăn vặt
火腿 /huǒtuǐ/: Xúc xích
烧烤 /shāokǎo/: Đồ nướng
腊肠 /làcháng/: Lạp xưởng
三明治 /sānmíngzhì/: Sandwich
腿肉 /tuǐ ròu/: Thịt đùi
食品 /shípǐn/: Thực phẩm
Một số ví dụ về xúc xích trong tiếng Trung:
1. 火腿是一种很多人爱吃的食品。
/Huǒtuǐ shì yī zhǒng hěnduō rén ài chī de shípǐn/.
Xúc xích là một món ăn được nhiều người ưa thích.
2. 这种火腿很好吃。
/Zhè zhǒng huǒtuǐ hěn hǎo chī/.
Loại xúc xích này rất ngon.
3. 这家饭馆用牛肉做火腿。
/Zhè jiā fànguǎn yòng niúròu zuò huǒtuǐ/.
Tiệm cơm này dùng thịt bò để làm xúc xích.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA – Xúc xích trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn