Home » Bánh kếp tiếng Pháp là gì
Today: 2024-11-21 20:53:44

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Bánh kếp tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 09/08/2022)
           
Bánh kếp tiếng Pháp là la crêpe, là một loại bánh rất mỏng, dẹt, thường được làm từ bột mì, trứng, sữa và bơ có nguồn gốc từ vùng Bretagne ở tây bắc Pháp, sau lan rộng ra toàn nước Pháp.

Bánh kếp tiếng Pháp là la crêpe, là loại bánh mì mỏng, dẹp, dễ làm và không quá ngọt, được ưa chuộng bởi nhiều nền văn hóa trên thế giới gồm bột mì, trứng và sữa được dùng với bơ, si-rô, rắc chút đường bột.

Một số từ vựng tiếng Pháp về bánh kếp:

Une couche de pâte: Lớp bột.

La farine: Bột.

Le blé: Lúa mì.

Le sarrasin: Kiều mạch.

L'œufs: Trứng.

La bière: Bia.

Une crêpière: Máy làm bánh kếp.

Une poêle: Chảo.

Une plaque chauffante: Bếp điện.

Un en-cas: Bữa ăn nhẹ.

Les fêtes foraines: Khu hội chợ.

Une pile de crêpes: Chồng bánh kếp.

Une crêperie ambulante: Xe bán bánh kếp mini.

Un genre de pâtisserie: Một loại bánh ngọt.

La pâte finement étalée: Cán mỏng bột.

Les crêpes de couleur claire: Bánh kếp nhiều màu.

Le lentille: Đậu lăng.Bánh kếp tiếng Pháp là gì

Le maïs: Ngô.

Le riz: Gạo.

Le semoule: Bột báng.

Le teff: Bột teff.

Le pois chiche: Đậu xanh.

La farine de sarrasin: Bột kiều mạch.

Le farine de blé noir: Bột kiều mạch đen.

Les crêpes de froment: Bánh kếp lúa mì.

La pâte: Bột.

Le lait: Sữa.

Le sucre: Đường.

Le cidre: Rượu táo.

La vanille: Vani.

La fleur d'oranger: Hoa cam.

Le rhum: Rượu rum.

L'alcool de cidre: Rượu táo.

Le sel: Muối.

L'huile: Dầu.

Le froment: Lúa mì.

La châtaigne: Hạt dẻ.

Le poivre: Hạt tiêu.

Une balance: Cân.

Un verre mesureur: Cốc đo lường.

Un tamis: Cái ray.

Un bol: Bát.

Un fouet: Khấy trứng bằng tay.

Une pâte lisse: Hỗn hợp đã đánh mịn.

Un fouet électrique: Máy đánh trứng bằng điện.

Un robot de cuisine: Dụng cụ điện tử dùng trong nhà bếp.

Un shaker: Bình lắc pha chế.

La pâte à crêpe: Bột bánh kếp.

Les cuisiniers: Đầu bếp.

Un ustensile de cuisine: Dụng cụ nhà bếp không phải đồ điện tử.

La graissé: Chất béo.

La plaque de fonte: Chảo gang.

La bière levurée: Men bia.

L'alcool s'évapore: Rượu bay hơi.

Le sucre noircit: Đường sẫm.

Un chiffon imbibé d'un d'huile: Giấy thấm dầu.

Les fragments brûlés: Các miếng bánh cháy.

Une crêpe en train de cuire: Làm bánh kếp.

Crêpe en train de dorer: Bánh kếp nâu vàng.

Mille crêpe: Bánh kếp ngàn lớp.

Crêpe en aumônière à la confiture de lait, fraise et copeaux de chocolat: Bánh kếp với bơ lạc, dâu tây và sô cô la bào.

La confiture de lait: Bơ lạc.

La fraise: Dâu tây.

Le copeaux de chocolat: Sô cô la bào.

Crêpes fourrées à la ratatouille: Bánh kếp nhân ratatouille.

Garniture: Trang trí.

La confiture: Mứt.

Le chocolat: Sô cô la.

La crème chantilly: Kem bông tuyết.

Le fromage: Phô mai.

Le jambon: Giăm bông.

Les légumes cuits: Rau chín.

Le pannequet: Bánh kếp cuốn bên trong có nhân.

Le gâteau de crêpes: Bánh gato từ bánh kếp.

La ficelle picarde: Bánh kếp hình ống.

La flamber: Kỹ thuật đốt rượu trong nấu ăn.

La crêpe chaude: Bánh kếp nóng.

Un alcool chauffé: Rượu đun nóng.

Une boule de glace: Muỗng kem.

Fête traditionnelle liée à la crêpe: Lễ hội bánh kếp truyền thống.

La fête de la Chandeleur: Lễ hội nến.

Mardi Gras: Lễ hội thứ ba béo.

Une prospérité toute l'année: An khang thịnh vượng quanh năm.

Le chocolat à tartiner: Phết sô cô la.

Le lard: Thịt xông khói.

Les saucisse: Xúc xích.

Le raisins de Corinthe: Cây phúc bồn tử.

Le rondelles de pomme: Lát táo.

Saupoudrée de sucre: Rắc đường.

Sirop: Si rô.

Une crêpe chocolat-noix de coco: Bánh kếp sô cô la dừa.

Le chocolat-noix de coco: Sô cô la dừa.

Một số mẫu câu tiếng Pháp về bánh kếp:

1. La crêpe est un mets composé d'une couche plus ou fine de pâte, faite à base de farine (principalement de blé ou de sarrasin) et d'œufs agglomérés à un liquide (parfois mélangé à de l'eau, lait ou de la bière).

Bánh kếp là một món ăn bao gồm một lớp bột mỏng hoặc nhiều hơn, được làm từ bột mì (chủ yếu là lúa mì hoặc kiều mạch) và trứng thành một chất lỏng (đôi khi thay thế bằng nước, sữa hoặc bia).

2. La crêpe est généralement de forme ronde.

Bánh kếp thường có hình tròn.

3. La crêpe est cuite sur les deux faces dans une crêpière (ou une poêle ordinaire), ou sur une plaque chauffante.

Bánh kếp được làm chín cả hai mặt trong máy làm bánh crepe (hoặc chảo rán), hoặc trên bếp nóng.

4. La crêpe se mange chaude ou froide, sucrée ou salée, comme plat principal ou comme dessert, mais peut aussi constituer un en-cas.

Bánh kếp có thể được ăn nóng hoặc nguội, ngọt hoặc mặn, như một món chính hoặc một món tráng miệng, nhưng cũng có thể là một món ăn nhẹ.

Bài viết được soạn thảo bởi giáo viên trung tâm OCA - bánh kếp trong tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm