| Yêu và sống
Bảo hiểm nhân thọ tiếng Hàn là gì
Bảo hiểm nhân thọ tiếng hàn là생명보험(saengmyeongboheom): có thể coi là một hình thức tiết kiệm với mức lãi suất ổn định.
Một số từ vựng về bảo hiểm nhân thọ:
1. 보건보험 (bogonbohom): bảo hiểm y tế
2. 사회보험 (sahwebohom): bảo hiểm xã hội
3. 산재보험 (sanjaeboheom): bảo hiểm tai nạn
4. 의료보험료 (uiryobohomnyo): phí bảo hiểm
5. 보험 (boheom): bảo hiểm
6. 지출품의서 (jichulpumniso): đề nghị thanh toán
7. 지침서 (jichimso): bản hướng dẫn
Một số ví dụ về bảo hiểm nhân thọ:
1. 오천만명의사람들이생명보험에들지않았습니다.
(ochonman myonge saramdeuri saengmyongbohome deulji anatsseumnida)
50 triệu người không có bảo hiểm nhân thọ.
2. 당신이낸생명보험납입금도처리되지않았습니다.
(dangsini naen saengmyongbohom nabipkkeumdo choridweji anatsseumnida)
Việc trả tiền bảo hiểm nhân thọ của bạn không được thực hiện.
3. 그는그러고싶다고하면서무슨생명보험에관해말하는것이냐고물었습니다.
(geuneun geurogo sipttago hamyonso museun saengmyongbohome gwanhae malhaneun gosinyago murotsseumnida)
Ông ấy trả lời có, và hỏi đó là loại bảo hiểm nhân thọ nào.
Nội dung được tổng hợp và biên soạn bởi đội ngũ OCA - Bảo hiểm nhân thọ tiếng hàn là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn