Home » Bóng chuyền tiếng Nhật là gì
Today: 2024-11-21 21:47:11

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Bóng chuyền tiếng Nhật là gì

(Ngày đăng: 11/06/2022)
           
Bóng chuyền tiếng Nhật là バレーボール, phiên âm bareboru, là 1 môn thể thao Olympic, trong đó 2 đội được tách ra bởi 1 tấm lưới. Mỗi đội cố gắng ghi điểm bằng cách đưa được trái bóng chạm phần sân đối phương.

Bóng chuyền tiếng Nhật là バレーボール phiên âm bareboru là môn thể thao gồm hai đội thi đấu, mỗi đội có 6 cầu thủ, trên sân hình chữ nhật (9 × 18 m) chia ra hai phần bằng nhau, trên đường giữa sân căng lưới (lưới cao 2,43 m đối với nam, 2,24 m với nữ).

Một số từ vựng về bóng chuyền tiếng Nhật:

選手 (senshu): Người chơi.

レ ー (ree): Quả bóng chuyền.

グリル (guriru): Tấm lưới.Bóng chuyền tiếng Nhật là gì

コ (go): Ghi điểm.

オ リ ン ピ ッ ク (orinpikku): Thế vận hội.

チーム (chimu): Đội tuyển.

仲裁 (chudai): Trọng tài.

スタジアム (sudajiamu): Sân thi đấu.

ビーチバレー (bichibare): Bóng chuyền bãi biển.

ボールを打つ (boru o utsu): Đập bóng.

ボールを救う (boru o sukuu): Cứu bóng.

相 手 (aite): Đối phương.

み 付 く (mikku): Hạ gục.

スキル (sukiru): Kỹ năng.

スタイルプレイ (sutairupurei): Lối chơi.

主な選手 (omona sheshu): Người chơi chính.

チームメイト (chimumaito): Đồng đội.

ネット下のエリア (nettoka no eria): Khu vực dưới lưới.

サッカーチーム (sakkachimu): Đội bóng.

ボールを渡します (boru o watashimasu): Chuyền bóng.

右スマッシュ (migi sumasshu): Đập bóng.

ミッション (misshon): Nhiệm vụ.

試合 (shiai): Trận đấu.

勝つ (katsu): Thắng cuộc.

敗者 (haisha): Thua cuộc.

イコライザ (okoraiza): Trận hòa.

親善試合 (shinzenshiai): Giao hữu.

セミファイナル (semifainaru): Bán kết.

決勝 (ketsu): Chung kết.

Bài viết được soạn thảo và tổng hợp bởi OCA - bóng chuyền tiếng Nhật là gì.

Bạn có thể quan tâm