Home » Các loại nghệ thuật trong tiếng Hàn là gì
Today: 2024-11-21 19:30:10

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Các loại nghệ thuật trong tiếng Hàn là gì

(Ngày đăng: 27/05/2022)
           
Nghệ thuật trong tiếng Hàn được gọi là 미술 (mi-sul). Nghệ thuật là một loạt những hoạt động khác nhau, mang tính đặc biệt của con người và những sản phẩm do những hoạt động đó tạo ra. 

Nghệ thuật trong tiếng Hàn được gọi là 미술 (mi-sul). Những đặc trưng của nghệ thuật có thể được mô tả bởi sự bắt chước (phản ánh cuộc sống), sự thể hiện, trao truyền cảm xúc, và những phẩm chất khác.

Một số từ vựng về các loại nghệ thuCác loại nghệ thuật trong tiếng Hàn là gìật trong tiếng Hàn:

민속무용 (min-sok-mu-young): Múa dân gian

민속공예 (min-sok-gong-yae): Mỹ nghệ dân gian.

그리다 (keu-ri-ta): Vẽ.

동양화 (tong-yang-hwa): Tranh phương Đông

무언극 (mu-eon-keuk): Kịch câm.

극 (keuk): Kịch.

민요가수(min-yo-ga-su): Ca sĩ dân ca.

미술 (mi-sul): Mỹ thuật.

민요 (min-yo): Dân ca.

민속음악 (min-sok-eum-ak): Âm nhạc dân gian.

민속무용 (min-sok-mu-young): Múa dân gian.

민속공예 (min-sok-gong-yae): Mỹ nghệ dân gian.

미술작품 (min-sul-chak-peum): Tác phẩm mỹ thuật.

미술관 (mi-sul-kwan): Bảo tàng mỹ thuật.

미술가 (mi-sul-ka): Họa sĩ.

문학평론 (mun-hak-pyeong-ron): Bình luận văn học.

문학작품 (mun-hak-chak-peum): Tác phẩm văn học.

문학 (mun-hak): Văn học.

문예창작 (mun-yae-jjang-chak): Sáng tác văn nghệ.

문예 (mun-yae): Văn nghệ.

무용수 (mu-young-su): Diễn viên múa.

무언극 (mu-eon-kuk): Kịch câm.

무대의상 (mu-tae-eui-sang): Trang phục sân khấu.

Nội dung được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Các loại nghệ thuật trong tiếng Hàn là gì.

Bạn có thể quan tâm