| Yêu và sống
Các nhãn hiệu nước ngoài bằng tiếng Trung
Các nhãn hiệu nước ngoài bằng tiếng Trung là 国外品牌 /guówài pǐnpái/, những nhãn hiệu này thu hút khách hàng với nhiều phong cách thiết kế, sáng tạo kiểu dáng và màu sắc khác nhau.
Một số từ vựng về các nhãn hiệu nước ngoài bằng tiếng Trung:
苹果 /píngguǒ/: Apple
古姿 /gǔzī/: Gucci
阿迪达斯 /ādídásī/: Adidas
匡威 /kuāngwēi/: Converse
香奈儿 /xiāngnàier/: Chanel
克洛耶 /kèluòyé:Chloé
可口可乐 /kěkǒukělè/: Coca Cola
迪奥 /díào/: Dior
芬迪 /fēndí/: Fendi
爱马仕 /àimǎshì/: Hermes
Một số ví dụ về các nhãn hiệu nước ngoài bằng tiếng Trung:
1. 香奈儿被认为是世界领先的著名品牌和法国时尚的一大亮点。
/Xiāngnài'er bèi rènwéi shì shìjiè lǐngxiān de zhùmíng pǐnpái hé fàguó shíshàng de yī dà liàngdiǎn/.
Chanel được đánh giá là thương hiệu nổi tiếng hàng đầu thế giới và là một điểm nhấn của thời trang nước Pháp.
2. 国外品牌有名不能忽视苹果和古姿。
/Guówài pǐnpái yǒumíng bùnéng hūshì píngguǒ hé gǔ zī/.
Các thương hiệu nước ngoài nổi tiếngkhông thể bỏ qua Apple và Gucci.
3. 苹果是当今世界第三大智能手机制造商。
/Píngguǒ shì dāngjīn shìjiè dì sān dà zhìnéng shǒujī zhìzào shāng/.
Apple là nhà sản xuất điện thoại thông minh lớn thứ ba trên thế giới hiện nay.
Bài viết được soạn bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Các nhãn hiệu nước ngoài bằng tiếng Trung.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn