| Yêu và sống
Cây kéo trong tiếng Trung là gì
Cây kéo trong tiếng Trung là 剪刀 /jiǎndāo/, cây kéo gắn liền với cuộc sống của mọi nhà, tùy vào mục đích sử dụng mà kéo cũng có nhiều loại khác nhau.
Một số từ vựng liên quan đến cây kéo trong tiếng Trung:
刀 /dāo/: Dao
剪 /jiǎn/: Cắt
器具 /qìjù/: Dụng cụ
铁制 /tiě zhì/: Làm từ sắt
剪刀线 /jiǎndāo xiàn/: Kéo cắt chỉ
一把剪刀 /yī bǎ jiǎndāo/: Một cây kéo
锋利 /fēnglì/: Sắc bén
方便 /fāngbiàn/: Tiện lợi
日用 /rì yòng/: Dùng hằng ngày
石头剪刀布 /shítou jiǎndāo bù/: Kéo búa bao
Một số ví dụ về cây kéo trong tiếng Trung:
1. 书桌上放着一把剪刀。
/shūzhuō shàng fàngzhe yī bǎ jiǎndāo/.
Có một cây kéo ở trên bàn.
2. 用剪刀将叶子拓片剪下。
/yòng jiǎndāo jiāng yèzi tàpiàn jiǎn xià/.
Dùng cây kéo cắt bỏ phần rìa của lá.
3. 他用锋利的剪刀剪头发。
/tā yòng fēnglì de jiǎndāo jiǎn tóufa/.
Anh ấy cắt tóc bằng cây kéo sắc bén.
Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi OCA –Cây kéo trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn