Home » Châu Âu trong tiếng Pháp là gì
Today: 2024-07-05 09:50:40

| Yêu và sống

Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

Châu Âu trong tiếng Pháp là gì

(Ngày đăng: 09/08/2022)
           
Châu Âu tiếng Pháp là L’Europe, là một lục địa giáp với Đại Tây Dương ở phía Tây, châu Phi ở phía Nam, phía đông là châu Á và phía bắc là Bắc Cực.

Châu Âu tiếng Pháp là L’Europe, về mặt địa chất và địa lý là một bán đảo hay tiểu lục địa, hình thành nên phần cực tây của đại lục Á-Âu, hay thậm chí Âu Phi Á.

Theo quy ước, nó được coi là một lục địa, trong trường hợp này chỉ là một sự phân biệt thuần về văn hóa hơn là địa lý.

Một số từ vựng về châu Âu trong tiếng Pháp:

Un territoire: Lãnh thổ.

Un continent: Lục địa.

L’ouest: Hướng Tây.

Le détroit: Eo biển.

Le Nord: Phía Bắc.

Méridionale: Phía Nam.Châu Âu trong tiếng Pháp là gì

L'Afrique: Châu Phi.

La frontière: Biên giới.

L'est: Phía Đông.

Les monts: Núi.

La fleuve: Sông.

Géographiquement: Về mặt địa lý.

Les supercontinents: Các siêu lục địa.

L'Asie de l'Ouest: Tây á.

Une superficie: Khu vực.

Une population: Dân số.

Les Européens: Người châu Âu.

L'Europe de l'Ouest: Tây Âu.

Les régions géographiques: Vùng địa lý.

L'Europe centrale: Trung tâm châu Âu.

L'Europe du Sud: Nam Âu.

L'Europe de l'Est: Đông Âu.

L'Europe du Nord: Bắc Âu.

Les climats: Khí hậu.

Un climat tempéré: Khí hậu ôn hòa.

Un climat de type continental: Khí hậu lục địa.

La mer Méditerranée: Biển Địa Trung Hải.

Un climat océanique froid: Khí hậu đại dương lạnh.

Les plus septentrionales: Cực bắc.

Un climat subtropical humide: Khí hậu cận nhiệt đới ẩm.

Les fleuves: Sông.

Les rivières: Ngòi.

Les cycles glaciaires: Kỷ băng hà.

Les régions: Vùng.

Avant J.-C: Trước công nguyên.

Les linguistiques: Ngôn ngữ học.

L'archéologiques: Khảo cổ học.

Les langues européennes: Ngôn ngữ châu Âu.

Les études génétiques: Nghiên cứu di truyền.

La civilisation: Nền văn minh.

Le berceau culturel: Cái nôi của văn hóa.

L'époque hellénistique: Thời kỳ Hy Lạp hóa.

L'urbanisation: Đô thị hóa.

La civilisation occidentale: Nền văn minh phương Tây.

Một số ví dụ về châu Âu trong tiếng Pháp:

1. L’Europe est un territoire considéré conventionnellement comme un continent.

Châu Âu là một lãnh thổ theo quy ước được coi là một lục địa.

2. Le continent européen couvre une superficie d’environ 10 millions de km2 et a une population d’environ 743 millions d’habitants.

Lục địa Châu Âu có diện tích khoảng 10 triệu km2 và dân số khoảng 743 triệu người.

3. L'Europe comprend une diversité de climats.

Châu Âu có khí hậu đa dạng.

Bài viết được soạn thảo bởi giáo viên trung tâm OCA - Châu Âu trong tiếng Pháp là gì.

Bạn có thể quan tâm