| Yêu và sống
Con gấu trong tiếng Trung là gì
Con gấu trong tiếng Trung là 熊 /xióng/, là loài động vật nguy hiểm, có vú, ăn thịt, có nhiều loại khác nhau nhưng đều được xếp vào phân bộ dạng chó và sống rải rác khắp bán cầu bắc.
Một số từ vựng về con gấu trong tiếng Trung:
黑熊 /hēixióng/: Gấu đen
小猫熊 /xiǎomāoxióng/: Gấu trúc
北极熊 /běijíxióng/: Gấu bắc cực
考拉熊 /kǎolāxióng/: Gấu túi, koala
人熊 /rén xióng/: Gấu người
熊皮 /xióngpí/: Da gấu
熊爪 /xióngzhǎo/: Móng gấu
亚洲黑熊 /yàzhōuhēixióng/: Gấu ngựa
熊皮毛 /xióngpímáo/: Lông gấu
灰熊 /huīxióng/: Gấu xám
Một số ví dụ về con gấu trong tiếng Trung:
1/ 林深远处有一头大灰熊。
/Lín shēnyuǎn chù yǒu yītóu dà huī xióng/.
Sâu trong rừng có một con gấu xám lớn.
2/ 黑熊不得不躲进大树洞里。
/Hēixióng bùdé bù duǒ jìn dà shù dòng lǐ/.
Con gấu đen phải trốn trong một hốc cây lớn.
3/ 熊皮毯是他一件引以自豪的礼物。
/Xióng pí tǎn shì tā yī jiàn yǐn yǐ zìháo de lǐwù/.
Chiếc chăn da gấu là món quà mà anh rất tự hào.
Bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi giáo viên tiếng Trung OCA - Con gấu trong tiếng Trung là gì.
Bạn có thể quan tâm
- Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn
- Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //oca.edu.vn